Thời tiết tại Wallis và Futuna 🇼🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mata-Utu.
28.3°C
cảm giác như 32.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mata-Utu tại 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (39°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 54% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mata-Utu
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
28.5°C
28.1°C
27.5°C
75%
20.9 kph
5.0 mm
3.0
05:08 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
28.3°C
27.9°C
27.3°C
71%
18.7 kph
9.8 mm
3.0
05:08 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.2°C
27.8°C
70%
18.4 kph
0.1 mm
3.0
05:07 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
28.6°C
28.3°C
27.8°C
73%
19.4 kph
10.2 mm
3.0
05:07 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.1°C
27.5°C
73%
23.0 kph
2.9 mm
3.0
05:07 AM
05:53 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.7°C
27.3°C
71%
8.6 kph
1.2 mm
0.0
05:07 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.8°C
27.5°C
73%
15.1 kph
2.8 mm
7.0
05:07 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Mata-Utu
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23
28.0°
↑21.0 km/h
28.0°
↑19.0 km/h
1
28.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
2
28.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
4
28.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
5
28.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
6
28.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
7
28.0°
↑15.0 km/h
8
27.0°
2.2 mm
↑14.0 km/h
9
28.0°
1.0 mm
↑15.0 km/h
10
28.0°
0.8 mm
↑13.0 km/h
11
28.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
12
28.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
13
28.0°
1.1 mm
↑6.0 km/h
14
28.0°
2.1 mm
↑6.0 km/h
15
28.0°
1.6 mm
↑4.0 km/h
16
28.0°
↑4.0 km/h
17
28.0°
↑1.0 km/h
18
28.0°
↑2.0 km/h
19
28.0°
↑4.0 km/h
20
28.0°
↑5.0 km/h
21
28.0°
↑9.0 km/h
22
28.0°
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mata-Utu (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910