Thời tiết tại Akaka, Wallis và Futuna 🇼🇫

26.8°C
cảm giác như 29.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Akaka, Wallis và Futuna vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (99°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 84% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Akaka, Wallis và Futuna 🇼🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
26.9°C
26.0°C
78%
20.5 kph
7.7 mm
3.0
05:26 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
27.4°C
26.5°C
78%
22.7 kph
7.9 mm
3.0
05:26 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.2°C
26.6°C
80%
19.8 kph
3.4 mm
3.0
05:25 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.4°C
26.9°C
78%
24.1 kph
1.7 mm
3.0
05:24 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.1°C
26.5°C
80%
38.9 kph
2.4 mm
0.0
05:24 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
27.5°C
27.1°C
26.6°C
81%
40.3 kph
6.0 mm
7.0
05:23 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Akaka, Wallis và Futuna 🇼🇫
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
10

27.0°
↑
17.0 km/h
11

27.0°
↑
18.0 km/h
12

27.0°
↑
18.0 km/h
13

27.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
14

27.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
15

27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
16

27.0°
↑
13.0 km/h
17

27.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
18

27.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19

27.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
20

27.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
21

27.0°
↑
11.0 km/h
22

27.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
23

27.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h

27.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
1

27.0°
0.9 mm
↑
17.0 km/h
2

26.0°
1.7 mm
↑
17.0 km/h
3

27.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
4

27.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
5

27.0°
1.1 mm
↑
17.0 km/h
6

27.0°
1.2 mm
↑
18.0 km/h
7

27.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
8

27.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
9

28.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Akaka, Wallis và Futuna 🇼🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 81.67 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 0.67 µg/m³ |
SO2: | 0.77 µg/m³ |
PM2.5: | 4.37 µg/m³ |
PM10: | 7.07 µg/m³ |