Thời tiết tại Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫

25.4°C
cảm giác như 27.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Taoa, Wallis và Futuna vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (48°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 23% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.8°C
25.2°C
79%
13.7 kph
3.6 mm
3.0
05:33 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
25.7°C
25.5°C
80%
17.6 kph
0.7 mm
3.0
05:33 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
25.4°C
25.2°C
82%
35.3 kph
1.2 mm
3.0
05:32 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
26.8°C
25.2°C
81%
40.7 kph
0.8 mm
3.0
05:31 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
26.2°C
25.2°C
83%
41.4 kph
2.9 mm
0.0
05:31 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
25.5°C
25.3°C
84%
40.0 kph
3.6 mm
7.0
05:30 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
7

25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8

26.0°
↑
9.0 km/h
9

26.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
10

26.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
11

26.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
12

26.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
13

26.0°
↑
12.0 km/h
14

26.0°
↑
11.0 km/h
15

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16

26.0°
↑
9.0 km/h
17

26.0°
↑
10.0 km/h
18

26.0°
↑
8.0 km/h
19

26.0°
↑
6.0 km/h
20

26.0°
↑
8.0 km/h
21

26.0°
↑
6.0 km/h
22

26.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
23

26.0°
↑
9.0 km/h

26.0°
↑
8.0 km/h
1

26.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
2

26.0°
↑
9.0 km/h
3

26.0°
↑
12.0 km/h
4

26.0°
↑
12.0 km/h
5

26.0°
↑
9.0 km/h
6

26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 84.6 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 0.6 µg/m³ |
SO2: | 0.8 µg/m³ |
PM2.5: | 3.2 µg/m³ |
PM10: | 5.0 µg/m³ |