Thời tiết tại Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫
28.8°C
cảm giác như 33.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Taoa, Wallis và Futuna vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (154°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 86% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
29.0°C
28.1°C
74%
16.9 kph
1.7 mm
3.0
05:14 AM
06:01 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
27.6°C
26.7°C
76%
18.4 kph
8.8 mm
3.0
05:14 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
27.4°C
26.0°C
72%
14.0 kph
7.4 mm
2.0
05:14 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
29.0°C
27.0°C
71%
16.9 kph
6.5 mm
2.0
05:14 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
29.4°C
29.1°C
73%
28.1 kph
2.8 mm
0.0
05:14 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
28.7°C
28.0°C
73%
21.6 kph
2.4 mm
7.0
05:14 AM
06:03 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫
Saturday, November 15, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
2
28.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
3
28.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
4
28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
5
29.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
6
28.0°
↑
16.0 km/h
7
28.0°
↑
15.0 km/h
8
29.0°
↑
15.0 km/h
9
29.0°
↑
14.0 km/h
10
29.0°
↑
14.0 km/h
11
29.0°
↑
14.0 km/h
12
29.0°
↑
14.0 km/h
13
29.0°
↑
14.0 km/h
14
29.0°
↑
14.0 km/h
15
29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16
30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17
30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
30.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
19
30.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
20
30.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
21
30.0°
↑
14.0 km/h
22
30.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
23
29.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
28.0°
2.0 mm
↑
12.0 km/h
1
28.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taoa, Wallis và Futuna 🇼🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 84.6 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.6 µg/m³ |
| SO2: | 1.1 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.5 µg/m³ |
| PM10: | 3.8 µg/m³ |