Thời tiết tại Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kingstown.
28.2°C
cảm giác như 32.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kingstown tại 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (94°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kingstown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.5°C
27.2°C
78%
21.2 kph
2.8 mm
2.0
06:04 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.5°C
26.9°C
79%
29.5 kph
2.5 mm
2.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
27.9°C
27.6°C
27.1°C
79%
32.4 kph
6.4 mm
2.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
28.0°C
27.6°C
27.1°C
76%
32.0 kph
6.0 mm
2.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.2°C
26.8°C
77%
25.9 kph
2.8 mm
0.0
06:06 AM
05:35 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
27.0°C
75%
23.8 kph
0.1 mm
6.0
06:06 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
27.0°C
76%
28.1 kph
0.4 mm
6.0
06:07 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Kingstown
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
18
28.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
19
28.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
20
28.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
21
27.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
23
27.0°
0.6 mm
↑19.0 km/h
27.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
1
27.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
2
27.0°
0.4 mm
↑19.0 km/h
3
27.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
4
27.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
5
27.0°
0.2 mm
↑20.0 km/h
6
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
7
27.0°
0.4 mm
↑24.0 km/h
8
28.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
9
28.0°
↑26.0 km/h
10
28.0°
↑26.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
12
28.0°
0.2 mm
↑25.0 km/h
13
28.0°
↑26.0 km/h
14
28.0°
0.2 mm
↑25.0 km/h
15
28.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
16
28.0°
↑24.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kingstown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910