Thời tiết tại Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kingstown.
28.3°C
cảm giác như 32.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kingstown tại 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 26.3 kph (76°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kingstown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
28.0°C
27.6°C
27.3°C
77%
30.2 kph
7.9 mm
2.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
26.5°C
26.2°C
24.7°C
79%
32.4 kph
13.7 mm
2.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
26.9°C
26.2°C
74%
23.8 kph
1.9 mm
2.0
06:06 AM
05:35 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.0°C
26.6°C
75%
22.0 kph
1.7 mm
2.0
06:06 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.1°C
26.7°C
75%
23.4 kph
1.1 mm
0.0
06:07 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.2°C
26.9°C
77%
21.2 kph
0.1 mm
6.0
06:07 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.2°C
26.9°C
77%
23.8 kph
0.1 mm
6.0
06:08 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Kingstown
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
17
28.0°
1.7 mm
↑28.0 km/h
18
28.0°
0.8 mm
↑27.0 km/h
19
28.0°
0.3 mm
↑28.0 km/h
20
28.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
21
28.0°
0.6 mm
↑30.0 km/h
22
28.0°
2.9 mm
↑30.0 km/h
23
28.0°
0.3 mm
↑30.0 km/h
28.0°
0.9 mm
↑30.0 km/h
1
28.0°
0.3 mm
↑31.0 km/h
2
28.0°
0.3 mm
↑31.0 km/h
3
27.0°
0.3 mm
↑31.0 km/h
4
27.0°
0.5 mm
↑31.0 km/h
5
26.0°
0.7 mm
↑32.0 km/h
6
26.0°
0.7 mm
↑29.0 km/h
7
26.0°
0.3 mm
↑28.0 km/h
8
26.0°
0.2 mm
↑26.0 km/h
9
26.0°
1.2 mm
↑24.0 km/h
10
26.0°
1.2 mm
↑23.0 km/h
11
26.0°
0.8 mm
↑23.0 km/h
12
26.0°
0.8 mm
↑23.0 km/h
13
26.0°
0.9 mm
↑23.0 km/h
14
26.0°
1.1 mm
↑22.0 km/h
15
25.0°
1.1 mm
↑24.0 km/h
16
25.0°
1.6 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kingstown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910