Thời tiết tại Saint Vincent và Grenadines 🇻🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kingstown.

27.1°C
cảm giác như 29.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kingstown tại 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (84°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kingstown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.5°C
28.3°C
74%
18.0 kph
1.3 mm
3.0
05:54 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.5°C
28.1°C
74%
21.6 kph
0.2 mm
3.0
05:55 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.4°C
28.0°C
73%
22.3 kph
0.7 mm
3.0
05:55 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.7°C
28.2°C
73%
29.2 kph
0.6 mm
3.0
05:55 AM
05:51 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.8°C
28.5°C
75%
30.2 kph
0.5 mm
0.0
05:55 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.5°C
28.1°C
76%
30.2 kph
0.4 mm
6.0
05:55 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.7°C
27.7°C
76%
18.7 kph
2.0 mm
6.0
05:55 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Kingstown
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
2

28.0°
↑13.0 km/h
3

28.0°
↑13.0 km/h
4

28.0°
↑13.0 km/h
5

28.0°
↑13.0 km/h
6

28.0°
↑14.0 km/h
7

28.0°
↑14.0 km/h
8

28.0°
↑14.0 km/h
9

28.0°
↑14.0 km/h
10

28.0°
↑15.0 km/h
11

28.0°
↑14.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
17

29.0°
0.9 mm
↑13.0 km/h
18

29.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
19

29.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
20

28.0°
↑14.0 km/h
21

28.0°
↑15.0 km/h
22

29.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
23

29.0°
↑18.0 km/h

28.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
1

28.0°
↑20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kingstown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910