Thời tiết tại Quần Đảo Cook 🇨🇰
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Avarua.
25.2°C
cảm giác như 27.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Avarua tại 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 43.2 kph (103°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Avarua
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
24.2°C
24.0°C
74%
44.6 kph
2.1 mm
3.0
05:49 AM
07:00 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
23.9°C
23.6°C
69%
47.2 kph
1.1 mm
2.0
05:49 AM
07:01 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
23.7°C
23.3°C
68%
43.2 kph
2.3 mm
3.0
05:49 AM
07:01 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
24.2°C
23.8°C
23.0°C
74%
43.2 kph
5.5 mm
3.0
05:49 AM
07:02 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
24.2°C
24.0°C
74%
39.2 kph
1.1 mm
0.0
05:49 AM
07:03 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Có mây
24.1°C
24.1°C
24.0°C
67%
35.6 kph
0.0 mm
7.0
05:49 AM
07:03 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
24.2°C
24.0°C
66%
32.8 kph
0.3 mm
6.0
05:49 AM
07:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Avarua
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
10
24.0°
0.2 mm
↑43.0 km/h
11
24.0°
0.2 mm
↑42.0 km/h
12
24.0°
0.2 mm
↑43.0 km/h
13
24.0°
0.3 mm
↑45.0 km/h
14
24.0°
0.2 mm
↑45.0 km/h
15
24.0°
0.1 mm
↑44.0 km/h
16
24.0°
0.1 mm
↑43.0 km/h
17
24.0°
0.1 mm
↑44.0 km/h
18
24.0°
0.1 mm
↑43.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑41.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑41.0 km/h
21
24.0°
↑41.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑41.0 km/h
23
25.0°
↑40.0 km/h
24.0°
↑40.0 km/h
1
24.0°
↑40.0 km/h
2
24.0°
↑39.0 km/h
3
24.0°
↑39.0 km/h
4
24.0°
0.0 mm
↑40.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑42.0 km/h
6
24.0°
0.1 mm
↑41.0 km/h
7
24.0°
0.3 mm
↑42.0 km/h
8
24.0°
0.1 mm
↑45.0 km/h
9
24.0°
0.0 mm
↑46.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Avarua (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910