Thời tiết tại Avarua, Quần Đảo Cook 🇨🇰

24.3°C
cảm giác như 25.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Avarua, Quần Đảo Cook vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 28.1 kph (124°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Avarua, Quần Đảo Cook 🇨🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
22.3°C
21.5°C
74%
32.4 kph
0.2 mm
3.0
06:18 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
23.0°C
22.5°C
82%
35.3 kph
0.4 mm
3.0
06:17 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
23.4°C
23.2°C
85%
38.2 kph
0.6 mm
3.0
06:16 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
23.6°C
23.5°C
23.2°C
82%
38.5 kph
0.1 mm
2.0
06:15 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
24.1°C
23.7°C
90%
45.0 kph
1.5 mm
0.0
06:14 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
24.1°C
23.9°C
91%
16.6 kph
0.3 mm
6.0
06:13 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
23.8°C
23.7°C
23.5°C
91%
25.9 kph
0.0 mm
7.0
06:12 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Avarua, Quần Đảo Cook 🇨🇰
Friday, October 03, 2025
24.0°C
23.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
10

22.0°
↑
28.0 km/h
11

22.0°
↑
28.0 km/h
12

22.0°
↑
29.0 km/h
13

22.0°
↑
29.0 km/h
14

22.0°
↑
30.0 km/h
15

22.0°
↑
31.0 km/h
16

22.0°
↑
31.0 km/h
17

22.0°
↑
31.0 km/h
18

22.0°
↑
32.0 km/h
19

22.0°
↑
32.0 km/h
20

22.0°
↑
32.0 km/h
21

23.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
23

23.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h

23.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
1

23.0°
↑
30.0 km/h
2

23.0°
↑
31.0 km/h
3

22.0°
↑
31.0 km/h
4

22.0°
↑
30.0 km/h
5

23.0°
↑
31.0 km/h
6

23.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
7

23.0°
↑
34.0 km/h
8

23.0°
↑
34.0 km/h
9

23.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Avarua, Quần Đảo Cook 🇨🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 83.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 0.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 12.95 µg/m³ |