Thời tiết tại Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Windhoek.
25.3°C
cảm giác như 24.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Windhoek tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (289°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 13.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:13 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Windhoek
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
20.8°C
15.4°C
49%
15.5 kph
0.3 mm
3.0
06:00 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
21.2°C
17.9°C
46%
24.8 kph
1.2 mm
2.0
06:00 AM
07:14 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
22.0°C
18.9°C
42%
24.1 kph
0.5 mm
2.0
06:00 AM
07:15 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
29.2°C
24.4°C
18.3°C
34%
19.4 kph
0.0 mm
4.0
05:59 AM
07:15 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
29.2°C
24.4°C
20.9°C
28%
20.2 kph
0.0 mm
4.0
05:59 AM
07:16 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
31.5°C
25.7°C
20.8°C
26%
28.1 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
07:17 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
29.4°C
25.2°C
20.9°C
25%
23.4 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
07:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Windhoek
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
13
27.0°
↑14.0 km/h
14
26.0°
↑16.0 km/h
15
25.0°
↑14.0 km/h
16
24.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
17
23.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
18
21.0°
0.2 mm
↑7.0 km/h
19
21.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
20
21.0°
↑7.0 km/h
21
21.0°
↑6.0 km/h
22
20.0°
↑13.0 km/h
23
20.0°
↑12.0 km/h
19.0°
↑12.0 km/h
1
19.0°
↑14.0 km/h
2
19.0°
↑12.0 km/h
3
18.0°
↑10.0 km/h
4
18.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
5
18.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
6
19.0°
↑19.0 km/h
7
21.0°
↑23.0 km/h
8
22.0°
↑25.0 km/h
9
24.0°
↑22.0 km/h
10
26.0°
↑17.0 km/h
11
27.0°
↑14.0 km/h
12
26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Windhoek (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910