Thời tiết tại Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
24.4°C
cảm giác như 25.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
30.2°C
23.0°C
25%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
06:13 AM
07:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
31.1°C
27.1°C
21%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
06:13 AM
07:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
31.3°C
25.3°C
18%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
06:12 AM
07:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
32.0°C
25.7°C
17%
37.8 kph
0.0 mm
4.0
06:12 AM
07:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.8°C
30.2°C
25.4°C
21%
29.9 kph
0.2 mm
4.0
06:12 AM
07:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
29.5°C
24.6°C
26%
20.9 kph
0.3 mm
7.0
06:12 AM
07:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
30.1°C
25.4°C
25%
16.9 kph
0.0 mm
9.0
06:12 AM
07:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
6
23.0°
↑
16.0 km/h
7
25.0°
↑
17.0 km/h
8
28.0°
↑
14.0 km/h
9
30.0°
↑
16.0 km/h
10
32.0°
↑
19.0 km/h
11
33.0°
↑
18.0 km/h
12
34.0°
↑
15.0 km/h
13
35.0°
↑
10.0 km/h
14
35.0°
↑
7.0 km/h
15
35.0°
↑
9.0 km/h
16
35.0°
↑
13.0 km/h
17
35.0°
↑
16.0 km/h
18
34.0°
↑
16.0 km/h
19
33.0°
↑
14.0 km/h
20
32.0°
↑
13.0 km/h
21
32.0°
↑
14.0 km/h
22
31.0°
↑
22.0 km/h
23
30.0°
↑
19.0 km/h
28.0°
↑
12.0 km/h
1
28.0°
↑
8.0 km/h
2
28.0°
↑
8.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4
27.0°
↑
9.0 km/h
5
27.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
| PM10: | 8.75 µg/m³ |