Thời tiết tại Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦

29.1°C
cảm giác như 27.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 22% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (11°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.8°C
27.6°C
18.6°C
21%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
37.1°C
28.0°C
18.2°C
17%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
06:36 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.8°C
28.7°C
19.8°C
12%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
28.6°C
18.4°C
17%
28.1 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
06:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
29.7°C
20.0°C
13%
27.4 kph
0.0 mm
4.0
06:33 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
28.6°C
19.1°C
17%
32.8 kph
0.0 mm
8.0
06:33 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.2°C
26.2°C
18.7°C
27%
36.0 kph
0.0 mm
8.0
06:32 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
16.0°C
13

36.0°
↑
10.0 km/h
14

36.0°
↑
7.0 km/h
15

37.0°
↑
7.0 km/h
16

37.0°
↑
8.0 km/h
17

36.0°
↑
8.0 km/h
18

30.0°
↑
9.0 km/h
19

29.0°
↑
9.0 km/h
20

27.0°
↑
7.0 km/h
21

27.0°
↑
13.0 km/h
22

25.0°
↑
23.0 km/h
23

24.0°
↑
23.0 km/h

23.0°
↑
24.0 km/h
1

21.0°
↑
23.0 km/h
2

20.0°
↑
21.0 km/h
3

19.0°
↑
16.0 km/h
4

19.0°
↑
14.0 km/h
5

18.0°
↑
14.0 km/h
6

19.0°
↑
14.0 km/h
7

22.0°
↑
15.0 km/h
8

26.0°
↑
15.0 km/h
9

30.0°
↑
20.0 km/h
10

33.0°
↑
27.0 km/h
11

35.0°
↑
27.0 km/h
12

36.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oshakati, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 97.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 16.65 µg/m³ |