Thời tiết tại Walvis Bay, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Walvis Bay, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (212°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Walvis Bay, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
18.2°C
16.8°C
15.4°C
82%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
06:10 AM
07:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
16.7°C
15.2°C
84%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
16.6°C
15.4°C
85%
23.8 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
16.2°C
15.1°C
87%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
17.5°C
16.1°C
15.2°C
89%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
07:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
16.9°C
15.7°C
86%
22.0 kph
0.0 mm
6.0
06:09 AM
07:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
17.3°C
16.0°C
81%
32.4 kph
0.0 mm
6.0
06:09 AM
07:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Walvis Bay, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Monday, November 17, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
18
17.0°
↑
23.0 km/h
19
17.0°
↑
20.0 km/h
20
17.0°
↑
18.0 km/h
21
16.0°
↑
12.0 km/h
22
16.0°
↑
13.0 km/h
23
16.0°
↑
12.0 km/h
16.0°
↑
9.0 km/h
1
16.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
8.0 km/h
3
15.0°
↑
9.0 km/h
4
15.0°
↑
4.0 km/h
5
15.0°
↑
3.0 km/h
6
16.0°
↑
3.0 km/h
7
16.0°
↑
5.0 km/h
8
17.0°
↑
7.0 km/h
9
17.0°
↑
10.0 km/h
10
17.0°
↑
9.0 km/h
11
18.0°
↑
10.0 km/h
12
18.0°
↑
15.0 km/h
13
18.0°
↑
16.0 km/h
14
19.0°
↑
20.0 km/h
15
18.0°
↑
23.0 km/h
16
18.0°
↑
21.0 km/h
17
18.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Walvis Bay, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 87.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
| PM10: | 18.65 µg/m³ |