Thời tiết tại Windhoek, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦

24.1°C
cảm giác như 23.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Windhoek, Na-mi-bi-a (Namibia) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 21% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Windhoek, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
25.3°C
19.8°C
15%
28.8 kph
0.0 mm
3.0
06:29 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
31.7°C
24.2°C
18.1°C
19%
32.4 kph
0.0 mm
3.0
06:28 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
23.2°C
17.1°C
22%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
31.7°C
23.6°C
15.7°C
24%
24.8 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
21.1°C
16.2°C
16%
32.8 kph
0.0 mm
7.0
06:25 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
33.2°C
24.7°C
18.2°C
15%
29.9 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Windhoek, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
1

24.0°
↑
15.0 km/h
2

21.0°
↑
16.0 km/h
3

21.0°
↑
13.0 km/h
4

20.0°
↑
13.0 km/h
5

20.0°
↑
12.0 km/h
6

20.0°
↑
12.0 km/h
7

24.0°
↑
17.0 km/h
8

26.0°
↑
24.0 km/h
9

28.0°
↑
22.0 km/h
10

29.0°
↑
19.0 km/h
11

30.0°
↑
14.0 km/h
12

31.0°
↑
13.0 km/h
13

32.0°
↑
18.0 km/h
14

32.0°
↑
19.0 km/h
15

32.0°
↑
19.0 km/h
16

32.0°
↑
19.0 km/h
17

30.0°
↑
25.0 km/h
18

26.0°
↑
29.0 km/h
19

24.0°
↑
21.0 km/h
20

22.0°
↑
15.0 km/h
21

22.0°
↑
14.0 km/h
22

21.0°
↑
12.0 km/h
23

21.0°
↑
9.0 km/h

21.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Windhoek, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 183.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
PM10: | 5.85 µg/m³ |