Thời tiết tại Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
27.0°C
cảm giác như 25.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 26% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (231°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
28.0°C
22.3°C
31%
29.5 kph
0.0 mm
4.0
06:11 AM
07:11 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.2°C
30.8°C
25.2°C
25%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
07:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
30.0°C
23.9°C
30%
27.4 kph
2.7 mm
3.0
06:11 AM
07:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
30.9°C
26.3°C
21%
19.1 kph
0.0 mm
4.0
06:11 AM
07:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
31.3°C
25.9°C
20%
17.3 kph
0.1 mm
4.0
06:11 AM
07:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
30.9°C
26.9°C
25%
27.7 kph
0.0 mm
9.0
06:11 AM
07:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
34.6°C
30.0°C
26.8°C
27%
35.6 kph
0.0 mm
8.0
06:11 AM
07:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Monday, November 17, 2025
37.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
23
32.0°
↑
18.0 km/h
31.0°
↑
14.0 km/h
1
31.0°
↑
10.0 km/h
2
30.0°
↑
10.0 km/h
3
30.0°
↑
12.0 km/h
4
30.0°
↑
16.0 km/h
5
28.0°
↑
12.0 km/h
6
27.0°
↑
9.0 km/h
7
26.0°
↑
15.0 km/h
8
26.0°
↑
16.0 km/h
9
25.0°
↑
13.0 km/h
10
25.0°
↑
12.0 km/h
11
27.0°
↑
13.0 km/h
12
28.0°
↑
18.0 km/h
13
30.0°
↑
21.0 km/h
14
32.0°
↑
20.0 km/h
15
33.0°
↑
18.0 km/h
16
34.0°
↑
16.0 km/h
17
35.0°
↑
12.0 km/h
18
36.0°
↑
10.0 km/h
19
36.0°
↑
12.0 km/h
20
35.0°
↑
13.0 km/h
21
35.0°
↑
16.0 km/h
22
34.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 109.85 µg/m³ |
| O3: | 94.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
| PM10: | 5.25 µg/m³ |