Thời tiết tại Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦

29.1°C
cảm giác như 27.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 15% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (149°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
27.5°C
18.7°C
21%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
27.8°C
18.7°C
17%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
28.9°C
19.6°C
11%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
06:34 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
28.9°C
19.3°C
14%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
06:33 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
29.8°C
21.1°C
13%
28.1 kph
0.0 mm
4.0
06:32 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
38.8°C
27.3°C
21.1°C
16%
22.7 kph
0.0 mm
8.0
06:31 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
38.0°C
30.0°C
21.9°C
20%
31.7 kph
0.0 mm
8.0
06:31 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Sunday, October 05, 2025
39.0°C
33.0°C
28.0°C
22.0°C
16.0°C

27.0°
↑
9.0 km/h
1

26.0°
↑
10.0 km/h
2

26.0°
↑
16.0 km/h
3

24.0°
↑
26.0 km/h
4

23.0°
↑
28.0 km/h
5

22.0°
↑
22.0 km/h
6

20.0°
↑
17.0 km/h
7

20.0°
↑
14.0 km/h
8

19.0°
↑
12.0 km/h
9

19.0°
↑
10.0 km/h
10

19.0°
↑
9.0 km/h
11

22.0°
↑
7.0 km/h
12

26.0°
↑
9.0 km/h
13

30.0°
↑
17.0 km/h
14

33.0°
↑
24.0 km/h
15

35.0°
↑
27.0 km/h
16

36.0°
↑
24.0 km/h
17

37.0°
↑
20.0 km/h
18

37.0°
↑
17.0 km/h
19

37.0°
↑
14.0 km/h
20

37.0°
↑
12.0 km/h
21

35.0°
↑
10.0 km/h
22

30.0°
↑
13.0 km/h
23

29.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ondangwa, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 194.85 µg/m³ |
O3: | 134.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
PM10: | 7.35 µg/m³ |