Thời tiết tại Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦

32.7°C
cảm giác như 30.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 10% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (87°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.4°C
25.7°C
15.0°C
19%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
06:02 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
26.1°C
16.8°C
25%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
06:02 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
27.4°C
16.4°C
19%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
40.2°C
29.2°C
17.9°C
15%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:00 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
40.0°C
30.0°C
19.2°C
15%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
05:59 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.3°C
29.2°C
20.7°C
20%
22.3 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
30.3°C
21.8°C
22%
23.4 kph
0.0 mm
9.0
05:58 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
31.0°C
26.0°C
20.0°C
14.0°C
14

33.0°
↑
17.0 km/h
15

34.0°
↑
18.0 km/h
16

35.0°
↑
17.0 km/h
17

35.0°
↑
19.0 km/h
18

32.0°
↑
17.0 km/h
19

29.0°
↑
17.0 km/h
20

28.0°
↑
20.0 km/h
21

26.0°
↑
17.0 km/h
22

23.0°
↑
10.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

21.0°
↑
9.0 km/h
1

20.0°
↑
9.0 km/h
2

20.0°
↑
8.0 km/h
3

19.0°
↑
9.0 km/h
4

18.0°
↑
10.0 km/h
5

18.0°
↑
12.0 km/h
6

17.0°
↑
11.0 km/h
7

18.0°
↑
11.0 km/h
8

22.0°
↑
17.0 km/h
9

26.0°
↑
17.0 km/h
10

30.0°
↑
17.0 km/h
11

32.0°
↑
18.0 km/h
12

34.0°
↑
18.0 km/h
13

34.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 115.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
PM10: | 6.45 µg/m³ |