Thời tiết tại Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
31.5°C
cảm giác như 30.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (142°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
25.3°C
17.6°C
56%
11.5 kph
0.3 mm
3.0
05:39 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
30.4°C
24.9°C
19.6°C
57%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
25.1°C
17.8°C
48%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
31.8°C
25.7°C
18.1°C
49%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
25.8°C
18.7°C
50%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
05:39 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
27.4°C
18.7°C
36%
19.8 kph
0.0 mm
8.0
05:39 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
27.6°C
19.8°C
33%
13.7 kph
0.0 mm
8.0
05:39 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦
Monday, November 17, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
17
30.0°
↑
2.0 km/h
18
30.0°
↑
4.0 km/h
19
28.0°
↑
8.0 km/h
20
26.0°
↑
8.0 km/h
21
25.0°
↑
7.0 km/h
22
24.0°
↑
9.0 km/h
23
24.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
23.0°
↑
11.0 km/h
1
22.0°
↑
13.0 km/h
2
20.0°
↑
13.0 km/h
3
20.0°
↑
14.0 km/h
4
20.0°
↑
13.0 km/h
5
20.0°
↑
10.0 km/h
6
20.0°
↑
10.0 km/h
7
21.0°
↑
14.0 km/h
8
22.0°
↑
14.0 km/h
9
23.0°
↑
14.0 km/h
10
25.0°
↑
14.0 km/h
11
26.0°
↑
14.0 km/h
12
28.0°
↑
13.0 km/h
13
29.0°
↑
13.0 km/h
14
30.0°
↑
12.0 km/h
15
30.0°
↑
11.0 km/h
16
29.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katima Mulilo, Na-mi-bi-a (Namibia) 🇳🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 138.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |