Thời tiết tại Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
18.9°C
cảm giác như 18.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (115°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 26% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
23.9°C
17.6°C
51%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.4°C
25.6°C
18.7°C
40%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
28.2°C
21.1°C
30%
23.4 kph
0.0 mm
4.0
05:38 AM
06:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
29.6°C
21.8°C
28%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.3°C
28.7°C
22.9°C
32%
19.4 kph
0.1 mm
4.0
05:38 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.8°C
29.0°C
23.2°C
35%
17.3 kph
0.2 mm
7.0
05:38 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
37.2°C
29.4°C
22.3°C
37%
16.2 kph
1.2 mm
7.0
05:38 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
15.0°C
4
18.0°
↑
16.0 km/h
5
18.0°
↑
18.0 km/h
6
18.0°
↑
19.0 km/h
7
18.0°
↑
20.0 km/h
8
20.0°
↑
19.0 km/h
9
22.0°
↑
18.0 km/h
10
24.0°
↑
16.0 km/h
11
26.0°
↑
14.0 km/h
12
28.0°
↑
13.0 km/h
13
29.0°
↑
12.0 km/h
14
30.0°
↑
12.0 km/h
15
30.0°
↑
13.0 km/h
16
30.0°
↑
13.0 km/h
17
30.0°
↑
15.0 km/h
18
28.0°
↑
15.0 km/h
19
26.0°
↑
14.0 km/h
20
25.0°
↑
16.0 km/h
21
24.0°
↑
14.0 km/h
22
23.0°
↑
12.0 km/h
23
23.0°
↑
14.0 km/h
22.0°
↑
14.0 km/h
1
21.0°
↑
11.0 km/h
2
21.0°
↑
9.0 km/h
3
20.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 123.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
| PM10: | 2.25 µg/m³ |