Thời tiết tại Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼

26.4°C
cảm giác như 24.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 15% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (112°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
36.7°C
26.5°C
16.5°C
14%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
06:06 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.4°C
26.9°C
18.4°C
22%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
06:05 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
37.4°C
27.2°C
17.5°C
20%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
06:04 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
29.1°C
19.9°C
16%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
06:03 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
41.9°C
30.0°C
19.6°C
12%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:02 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
40.5°C
27.6°C
21.1°C
17%
27.4 kph
0.0 mm
8.0
06:02 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.4°C
30.1°C
21.6°C
26%
19.8 kph
0.4 mm
8.0
06:01 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
16.0°C

24.0°
↑
20.0 km/h
1

23.0°
↑
22.0 km/h
2

22.0°
↑
21.0 km/h
3

21.0°
↑
20.0 km/h
4

20.0°
↑
20.0 km/h
5

19.0°
↑
19.0 km/h
6

18.0°
↑
18.0 km/h
7

19.0°
↑
17.0 km/h
8

22.0°
↑
23.0 km/h
9

26.0°
↑
23.0 km/h
10

29.0°
↑
22.0 km/h
11

32.0°
↑
21.0 km/h
12

34.0°
↑
19.0 km/h
13

35.0°
↑
16.0 km/h
14

36.0°
↑
14.0 km/h
15

36.0°
↑
15.0 km/h
16

36.0°
↑
16.0 km/h
17

35.0°
↑
17.0 km/h
18

33.0°
↑
13.0 km/h
19

28.0°
↑
12.0 km/h
20

26.0°
↑
13.0 km/h
21

25.0°
↑
13.0 km/h
22

24.0°
↑
12.0 km/h
23

22.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maun, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
PM10: | 2.55 µg/m³ |