Thời tiết tại Serowe, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼

20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Serowe, Bốt-xoa-na (Botswana) vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 45% |
🌬️ Gió: | 23.8 kph (76°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Serowe, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
21.4°C
16.1°C
35%
29.9 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
20.0°C
13.4°C
54%
29.9 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
22.8°C
13.7°C
38%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
05:50 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
27.6°C
18.6°C
24%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.4°C
28.3°C
21.4°C
20%
18.0 kph
0.7 mm
4.0
05:48 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
24.3°C
19.6°C
36%
27.4 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
23.5°C
18.4°C
15.7°C
71%
30.6 kph
0.0 mm
5.0
05:47 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Serowe, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Friday, October 03, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
21

20.0°
↑
26.0 km/h
22

19.0°
↑
28.0 km/h
23

17.0°
↑
30.0 km/h

16.0°
↑
28.0 km/h
1

15.0°
↑
26.0 km/h
2

14.0°
↑
26.0 km/h
3

14.0°
↑
25.0 km/h
4

14.0°
↑
24.0 km/h
5

14.0°
↑
23.0 km/h
6

13.0°
↑
23.0 km/h
7

15.0°
↑
26.0 km/h
8

17.0°
↑
30.0 km/h
9

19.0°
↑
29.0 km/h
10

21.0°
↑
27.0 km/h
11

23.0°
↑
27.0 km/h
12

25.0°
↑
26.0 km/h
13

26.0°
↑
25.0 km/h
14

27.0°
↑
24.0 km/h
15

27.0°
↑
23.0 km/h
16

27.0°
↑
22.0 km/h
17

26.0°
↑
20.0 km/h
18

25.0°
↑
19.0 km/h
19

23.0°
↑
20.0 km/h
20

21.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Serowe, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 109.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 5.75 µg/m³ |