Thời tiết tại Mahalapye, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼

16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mahalapye, Bốt-xoa-na (Botswana) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 32.8 kph (38°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mahalapye, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
19.7°C
13.9°C
54%
33.8 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
23.5°C
14.8°C
37%
31.7 kph
0.0 mm
3.0
05:50 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.7°C
28.6°C
19.9°C
23%
27.4 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.1°C
28.5°C
20.9°C
21%
20.9 kph
0.5 mm
4.0
05:48 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
25.7°C
21.7°C
32%
33.1 kph
0.1 mm
8.0
05:47 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
25.1°C
19.7°C
16.0°C
65%
33.5 kph
0.0 mm
5.0
05:46 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mahalapye, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
11.0°C
1

16.0°
↑
33.0 km/h
2

15.0°
↑
32.0 km/h
3

15.0°
↑
31.0 km/h
4

14.0°
↑
30.0 km/h
5

14.0°
↑
30.0 km/h
6

14.0°
↑
28.0 km/h
7

15.0°
↑
31.0 km/h
8

16.0°
↑
33.0 km/h
9

18.0°
↑
33.0 km/h
10

19.0°
↑
34.0 km/h
11

21.0°
↑
33.0 km/h
12

22.0°
↑
31.0 km/h
13

24.0°
↑
28.0 km/h
14

25.0°
↑
23.0 km/h
15

26.0°
↑
21.0 km/h
16

26.0°
↑
21.0 km/h
17

26.0°
↑
22.0 km/h
18

25.0°
↑
20.0 km/h
19

23.0°
↑
22.0 km/h
20

22.0°
↑
24.0 km/h
21

21.0°
↑
25.0 km/h
22

20.0°
↑
23.0 km/h
23

19.0°
↑
22.0 km/h

18.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mahalapye, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 105.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 4.55 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 4.95 µg/m³ |