Thời tiết tại Andorra 🇦🇩
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Andorra la Vella.
5.1°C
cảm giác như 4.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Andorra la Vella tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 42% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (235°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Andorra la Vella
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa giá rét nhẹ
5.7°C
-1.7°C
-5.2°C
63%
9.0 kph
0.3 mm
0.0
07:50 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Tuyết vừa lả tả
-0.3°C
-4.7°C
-8.6°C
72%
13.3 kph
1.0 mm
0.0
07:52 AM
05:28 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-5.4°C
-7.1°C
-8.9°C
79%
18.7 kph
7.4 mm
0.0
07:53 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Tuyết vừa
2.9°C
-5.5°C
-13.1°C
56%
14.4 kph
1.2 mm
0.0
07:54 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Tuyết rơi nặng hạt
4.2°C
-1.5°C
-6.5°C
88%
14.0 kph
7.2 mm
0.0
07:55 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
U ám
2.1°C
-2.3°C
-4.9°C
76%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:56 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Tuyết nhẹ lả tả
3.6°C
-1.8°C
-6.7°C
84%
10.1 kph
0.4 mm
1.0
07:57 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Andorra la Vella
Wednesday, November 19, 2025
7.0°C
3.0°C
-0.0°C
-4.0°C
-8.0°C
13
6.0°
↑5.0 km/h
14
6.0°
↑5.0 km/h
15
5.0°
↑5.0 km/h
16
1.0°
↑4.0 km/h
17
-2.0°
↑5.0 km/h
18
-5.0°
↑8.0 km/h
19
-5.0°
↑9.0 km/h
20
-5.0°
↑8.0 km/h
21
-5.0°
↑7.0 km/h
22
-5.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
23
-5.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
-4.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
1
-4.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
2
-5.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
3
-6.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
4
-6.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
5
-6.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
6
-5.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
7
-6.0°
↑12.0 km/h
8
-6.0°
↑12.0 km/h
9
-4.0°
↑12.0 km/h
10
-3.0°
↑11.0 km/h
11
-2.0°
↑10.0 km/h
12
-1.0°
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Andorra la Vella (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910