Thời tiết tại Andorra 🇦🇩
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Andorra la Vella.

7.6°C
cảm giác như 6.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Andorra la Vella tại 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:30 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Andorra la Vella
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
11.8°C
6.9°C
59%
11.5 kph
0.5 mm
1.0
07:55 AM
07:30 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Nhiều nắng
10.9°C
5.8°C
1.3°C
71%
13.7 kph
0.1 mm
1.0
07:56 AM
07:29 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Nhiều nắng
17.0°C
9.1°C
2.6°C
44%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
19.5°C
10.8°C
6.3°C
51%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
07:25 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
18.3°C
8.0°C
4.4°C
55%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
07:59 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều nắng
16.6°C
9.0°C
3.8°C
64%
8.3 kph
0.1 mm
3.0
08:00 AM
07:22 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
15.4°C
9.1°C
5.4°C
88%
9.7 kph
0.5 mm
2.0
08:01 AM
07:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Andorra la Vella
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
5

7.0°
↑7.0 km/h
6

7.0°
↑7.0 km/h
7

7.0°
↑8.0 km/h
8

9.0°
↑8.0 km/h
9

12.0°
↑6.0 km/h
10

14.0°
↑5.0 km/h
11

16.0°
↑4.0 km/h
12

17.0°
↑4.0 km/h
13

17.0°
↑6.0 km/h
14

20.0°
↑6.0 km/h
15

20.0°
↑6.0 km/h
16

18.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
17

14.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
18

11.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
19

9.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
21

12.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
22

10.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
23

9.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h

9.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
1

7.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
2

6.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
3

5.0°
↑12.0 km/h
4

5.0°
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Andorra la Vella (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910