Thời tiết tại Quần đảo Solomon 🇸🇧
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Honiara.
26.3°C
cảm giác như 29.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Honiara tại 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (185°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 87% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Honiara
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
29.8°C
27.1°C
25.1°C
81%
9.0 kph
9.5 mm
3.0
05:48 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
29.0°C
27.0°C
25.3°C
80%
10.1 kph
6.4 mm
3.0
05:48 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
29.5°C
26.9°C
25.4°C
81%
10.1 kph
14.2 mm
3.0
05:48 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
29.8°C
27.0°C
25.0°C
79%
9.4 kph
6.3 mm
3.0
05:48 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
29.1°C
27.0°C
25.2°C
79%
8.3 kph
12.3 mm
4.0
05:48 AM
06:22 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.1°C
25.2°C
78%
9.4 kph
1.0 mm
7.0
05:48 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
29.3°C
26.6°C
25.2°C
81%
8.3 kph
5.8 mm
7.0
05:48 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Honiara
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
22
26.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
23
26.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
26.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
2
26.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
3
25.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
4
25.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
5
25.0°
↑3.0 km/h
6
25.0°
↑3.0 km/h
7
26.0°
0.6 mm
↑3.0 km/h
8
27.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
10
29.0°
0.6 mm
↑5.0 km/h
11
29.0°
1.7 mm
↑8.0 km/h
12
29.0°
0.9 mm
↑8.0 km/h
13
29.0°
0.9 mm
↑9.0 km/h
14
29.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
15
29.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
16
29.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
17
28.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
18
28.0°
↑6.0 km/h
19
27.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
21
26.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Honiara (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910