Thời tiết tại Quần đảo Solomon 🇸🇧
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Honiara.

25.1°C
cảm giác như 27.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Honiara tại 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 16.9 kph (20°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Honiara
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
29.6°C
26.4°C
24.9°C
82%
20.5 kph
14.1 mm
3.0
06:02 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
27.1°C
25.3°C
24.4°C
81%
10.4 kph
6.5 mm
1.0
06:02 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.6°C
24.1°C
74%
17.6 kph
0.6 mm
3.0
06:01 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.8°C
23.5°C
75%
19.4 kph
0.4 mm
3.0
06:01 AM
06:15 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.2°C
24.7°C
77%
21.2 kph
1.7 mm
3.0
06:00 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.5°C
24.9°C
81%
20.5 kph
1.0 mm
7.0
06:00 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.5°C
24.5°C
81%
24.5 kph
1.8 mm
7.0
05:59 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Honiara
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
18

25.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
19

25.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
20

25.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
22

25.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
23

25.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h

25.0°
0.7 mm
↑5.0 km/h
1

25.0°
0.6 mm
↑3.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
3

25.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
4

25.0°
0.3 mm
↑2.0 km/h
5

24.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
6

24.0°
1.2 mm
↑3.0 km/h
7

25.0°
1.3 mm
↑5.0 km/h
8

26.0°
1.0 mm
↑10.0 km/h
9

25.0°
0.4 mm
↑10.0 km/h
10

25.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
11

26.0°
↑8.0 km/h
12

26.0°
↑9.0 km/h
13

27.0°
↑8.0 km/h
14

27.0°
↑10.0 km/h
15

26.0°
↑10.0 km/h
16

26.0°
↑10.0 km/h
17

26.0°
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Honiara (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910