Thời tiết tại Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧
28.0°C
cảm giác như 30.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Auki, Quần đảo Solomon vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (293°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.6°C
24.7°C
80%
11.2 kph
3.3 mm
3.0
05:46 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.8°C
26.6°C
24.9°C
81%
6.1 kph
6.7 mm
3.0
05:47 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.3°C
26.5°C
24.2°C
81%
6.5 kph
5.8 mm
4.0
05:47 AM
06:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
25.7°C
22.9°C
82%
8.3 kph
9.5 mm
3.0
05:47 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
26.0°C
23.1°C
80%
9.4 kph
2.8 mm
3.0
05:47 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.7°C
24.2°C
85%
7.2 kph
1.7 mm
7.0
05:47 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
26.2°C
23.9°C
82%
10.8 kph
5.0 mm
7.0
05:47 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
17
27.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
4.0 km/h
19
26.0°
↑
2.0 km/h
20
26.0°
↑
3.0 km/h
21
26.0°
↑
2.0 km/h
22
26.0°
↑
2.0 km/h
23
26.0°
↑
4.0 km/h
26.0°
↑
4.0 km/h
1
26.0°
↑
4.0 km/h
2
26.0°
↑
4.0 km/h
3
26.0°
↑
5.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5
26.0°
↑
5.0 km/h
6
25.0°
↑
6.0 km/h
7
26.0°
↑
6.0 km/h
8
28.0°
↑
5.0 km/h
9
29.0°
↑
3.0 km/h
10
30.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11
29.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
12
28.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
13
28.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
14
28.0°
1.9 mm
↑
0.0 km/h
15
27.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
16
27.0°
1.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 82.84 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.04 µg/m³ |
| SO2: | 0.94 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.54 µg/m³ |
| PM10: | 1.84 µg/m³ |