Thời tiết tại Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧

24.1°C
cảm giác như 26.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Auki, Quần đảo Solomon vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (103°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.8°C
24.3°C
22.8°C
88%
11.5 kph
13.3 mm
2.0
06:00 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
23.8°C
22.7°C
83%
8.3 kph
4.5 mm
1.0
05:59 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.7°C
22.9°C
77%
9.4 kph
0.6 mm
3.0
05:59 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.8°C
22.3°C
76%
10.1 kph
1.1 mm
3.0
05:58 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.3°C
23.0°C
78%
10.1 kph
0.9 mm
7.0
05:58 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.6°C
23.9°C
80%
9.4 kph
0.5 mm
7.0
05:57 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
8

25.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
9

25.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
10

26.0°
2.0 mm
↑
9.0 km/h
11

26.0°
2.0 mm
↑
10.0 km/h
12

25.0°
1.7 mm
↑
11.0 km/h
13

25.0°
1.3 mm
↑
11.0 km/h
14

24.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
15

24.0°
1.2 mm
↑
10.0 km/h
16

23.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
17

23.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
18

23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22

23.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
23

23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2

24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
3

24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
4

24.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
5

24.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
6

23.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
7

23.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Auki, Quần đảo Solomon 🇸🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 85.84 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 1.04 µg/m³ |
SO2: | 1.24 µg/m³ |
PM2.5: | 2.44 µg/m³ |
PM10: | 3.04 µg/m³ |