Thời tiết tại Kirakira, Quần đảo Solomon 🇸🇧

25.2°C
cảm giác như 27.7°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kirakira, Quần đảo Solomon vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (26°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kirakira, Quần đảo Solomon 🇸🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.8°C
24.3°C
22.9°C
86%
16.9 kph
16.7 mm
0.0
05:54 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.6°C
24.9°C
78%
19.4 kph
0.6 mm
3.0
05:54 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.9°C
25.6°C
78%
20.9 kph
1.4 mm
3.0
05:53 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.7°C
25.7°C
78%
23.4 kph
1.3 mm
3.0
05:52 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.2°C
24.5°C
80%
24.8 kph
0.7 mm
7.0
05:52 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.0°C
24.4°C
81%
28.1 kph
2.4 mm
7.0
05:51 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kirakira, Quần đảo Solomon 🇸🇧
Sunday, October 05, 2025
27.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
3

25.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
4

25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
5

24.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
6

24.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
7

24.0°
1.7 mm
↑
12.0 km/h
8

24.0°
1.8 mm
↑
13.0 km/h
9

24.0°
1.7 mm
↑
11.0 km/h
10

24.0°
2.0 mm
↑
9.0 km/h
11

23.0°
1.9 mm
↑
7.0 km/h
12

23.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
13

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
14

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
15

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16

23.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
17

24.0°
↑
8.0 km/h
18

25.0°
↑
10.0 km/h
19

25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

25.0°
↑
14.0 km/h
21

25.0°
↑
15.0 km/h
22

25.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23

25.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kirakira, Quần đảo Solomon 🇸🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 83.69 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 0.69 µg/m³ |
SO2: | 0.99 µg/m³ |
PM2.5: | 3.19 µg/m³ |
PM10: | 4.69 µg/m³ |