Thời tiết tại Chinatown, Quần đảo Solomon 🇸🇧

24.3°C
cảm giác như 26.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Chinatown, Quần đảo Solomon vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (128°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chinatown, Quần đảo Solomon 🇸🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.8°C
24.0°C
75%
16.6 kph
0.1 mm
4.0
06:03 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
27.1°C
24.3°C
74%
12.6 kph
1.1 mm
3.0
06:03 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
30.1°C
26.4°C
24.7°C
81%
10.8 kph
20.9 mm
3.0
06:02 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.4°C
25.0°C
24.0°C
87%
25.9 kph
14.9 mm
2.0
06:02 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.7°C
23.5°C
76%
16.2 kph
1.3 mm
7.0
06:01 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.9°C
24.1°C
77%
20.9 kph
0.4 mm
7.0
06:01 AM
06:15 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Chinatown, Quần đảo Solomon 🇸🇧
Thursday, October 02, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
4

24.0°
↑
12.0 km/h
5

24.0°
↑
12.0 km/h
6

24.0°
↑
11.0 km/h
7

25.0°
↑
10.0 km/h
8

27.0°
↑
12.0 km/h
9

28.0°
↑
14.0 km/h
10

29.0°
↑
15.0 km/h
11

30.0°
↑
17.0 km/h
12

30.0°
↑
16.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

30.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

29.0°
↑
8.0 km/h
18

27.0°
↑
6.0 km/h
19

26.0°
↑
8.0 km/h
20

26.0°
↑
9.0 km/h
21

26.0°
↑
10.0 km/h
22

26.0°
↑
10.0 km/h
23

25.0°
↑
10.0 km/h

25.0°
↑
10.0 km/h
1

25.0°
↑
9.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
3

24.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chinatown, Quần đảo Solomon 🇸🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 81.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 3.75 µg/m³ |
PM10: | 5.05 µg/m³ |