Thời tiết tại Munda, Quần đảo Solomon 🇸🇧
29.2°C
cảm giác như 33.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Munda, Quần đảo Solomon vào 12:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (306°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 43% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Munda, Quần đảo Solomon 🇸🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.7°C
26.5°C
79%
17.3 kph
2.9 mm
2.0
06:01 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.4°C
28.4°C
26.9°C
74%
7.2 kph
6.4 mm
4.0
06:01 AM
06:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
28.5°C
26.9°C
73%
8.6 kph
3.7 mm
4.0
06:01 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
30.2°C
28.4°C
27.0°C
74%
10.4 kph
7.9 mm
3.0
06:01 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
29.9°C
28.3°C
27.1°C
76%
24.1 kph
10.2 mm
3.0
06:01 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
27.8°C
26.9°C
79%
15.8 kph
9.2 mm
7.0
06:01 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
28.4°C
27.4°C
73%
16.2 kph
1.2 mm
7.0
06:02 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Munda, Quần đảo Solomon 🇸🇧
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
13
29.0°
↑
9.0 km/h
14
29.0°
↑
8.0 km/h
15
28.0°
↑
6.0 km/h
16
28.0°
↑
4.0 km/h
17
28.0°
↑
4.0 km/h
18
28.0°
↑
3.0 km/h
19
28.0°
↑
2.0 km/h
20
28.0°
↑
2.0 km/h
21
28.0°
↑
2.0 km/h
22
27.0°
↑
4.0 km/h
23
27.0°
↑
6.0 km/h
27.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
1
27.0°
↑
6.0 km/h
2
27.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
3
27.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
4
27.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
5
27.0°
↑
7.0 km/h
6
27.0°
↑
7.0 km/h
7
27.0°
↑
7.0 km/h
8
28.0°
↑
5.0 km/h
9
29.0°
↑
6.0 km/h
10
30.0°
↑
6.0 km/h
11
30.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
12
30.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Munda, Quần đảo Solomon 🇸🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 93.85 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
| PM10: | 2.95 µg/m³ |