Thời tiết tại Na Uy 🇳🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Oslo.

6.2°C
cảm giác như 2.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Oslo tại 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (135°) |
🌡️ Áp suất: | 986.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Oslo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa rơi nặng hạt
7.1°C
7.1°C
6.1°C
92%
29.9 kph
42.4 mm
0.0
07:30 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
8.2°C
7.6°C
96%
13.3 kph
4.0 mm
0.0
07:33 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
7.6°C
3.5°C
86%
7.6 kph
0.4 mm
0.0
07:35 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
10.9°C
9.1°C
6.6°C
98%
7.6 kph
11.4 mm
0.0
07:37 AM
06:31 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
12.1°C
9.2°C
6.2°C
89%
14.8 kph
0.1 mm
0.0
07:40 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều mây
13.7°C
9.2°C
6.1°C
78%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
07:42 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
13.7°C
10.2°C
5.4°C
63%
17.6 kph
0.0 mm
4.0
07:45 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Oslo
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
15

7.0°
1.4 mm
↑19.0 km/h
16

7.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
17

7.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
18

7.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
19

7.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
20

7.0°
0.3 mm
↑12.0 km/h
21

7.0°
0.5 mm
↑10.0 km/h
22

8.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
23

8.0°
0.2 mm
↑7.0 km/h

8.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
1

8.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
2

8.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
3

8.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
4

8.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
5

8.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
6

8.0°
0.4 mm
↑9.0 km/h
7

8.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
8

8.0°
0.4 mm
↑12.0 km/h
9

8.0°
0.4 mm
↑13.0 km/h
10

8.0°
0.7 mm
↑12.0 km/h
11

9.0°
0.8 mm
↑10.0 km/h
12

9.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
13

9.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
14

9.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oslo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910