Thời tiết tại Trondheim, Na Uy 🇳🇴

12.1°C
cảm giác như 8.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Trondheim, Na Uy vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 50.4 kph (140°) |
🌡️ Áp suất: | 986.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trondheim, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
10.1°C
9.3°C
7.9°C
61%
57.6 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
9.3°C
7.9°C
69%
36.7 kph
1.2 mm
0.0
07:38 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.1°C
8.8°C
74%
18.0 kph
2.4 mm
0.0
07:41 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
9.1°C
8.6°C
8.2°C
89%
12.2 kph
18.2 mm
0.0
07:44 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
11.1°C
9.5°C
8.5°C
77%
14.8 kph
8.5 mm
0.0
07:47 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
9.3°C
7.7°C
73%
43.2 kph
2.7 mm
2.0
07:50 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.0°C
7.6°C
6.7°C
80%
50.0 kph
3.3 mm
2.0
07:53 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trondheim, Na Uy 🇳🇴
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
14

9.0°
0.0 mm
↑
56.0 km/h
15

9.0°
↑
58.0 km/h
16

9.0°
↑
53.0 km/h
17

8.0°
↑
51.0 km/h
18

8.0°
↑
48.0 km/h
19

8.0°
↑
45.0 km/h
20

8.0°
↑
41.0 km/h
21

8.0°
↑
40.0 km/h
22

8.0°
↑
43.0 km/h
23

8.0°
↑
41.0 km/h

8.0°
↑
37.0 km/h
1

8.0°
↑
34.0 km/h
2

8.0°
↑
32.0 km/h
3

8.0°
↑
30.0 km/h
4

8.0°
↑
29.0 km/h
5

8.0°
↑
26.0 km/h
6

8.0°
↑
27.0 km/h
7

8.0°
↑
28.0 km/h
8

8.0°
↑
28.0 km/h
9

9.0°
↑
27.0 km/h
10

10.0°
↑
26.0 km/h
11

11.0°
↑
23.0 km/h
12

11.0°
↑
19.0 km/h
13

11.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trondheim, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
PM10: | 3.75 µg/m³ |