Thời tiết tại Kristiansand, Na Uy 🇳🇴
-1.7°C
cảm giác như -4.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kristiansand, Na Uy vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (349°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kristiansand, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
2.9°C
1.4°C
-0.1°C
65%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:22 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
1.9°C
-0.0°C
-0.8°C
68%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:24 AM
04:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
1.3°C
-0.5°C
-1.3°C
59%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:27 AM
03:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
0.4°C
-1.3°C
-2.2°C
41%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
08:29 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.8°C
0.8°C
-1.3°C
76%
13.3 kph
2.5 mm
0.0
08:31 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.5°C
-0.1°C
-1.1°C
74%
20.2 kph
0.2 mm
1.0
08:33 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.7°C
-1.8°C
-2.5°C
63%
18.4 kph
0.1 mm
1.0
08:35 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kristiansand, Na Uy 🇳🇴
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
23
-0.0°
↑
7.0 km/h
0.0°
↑
8.0 km/h
1
-0.0°
↑
7.0 km/h
2
-0.0°
↑
7.0 km/h
3
-0.0°
↑
8.0 km/h
4
-0.0°
↑
8.0 km/h
5
-1.0°
↑
9.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
8.0 km/h
8
-1.0°
↑
9.0 km/h
9
-1.0°
↑
8.0 km/h
10
0.0°
↑
7.0 km/h
11
1.0°
↑
7.0 km/h
12
2.0°
↑
6.0 km/h
13
2.0°
↑
7.0 km/h
14
2.0°
↑
8.0 km/h
15
1.0°
↑
10.0 km/h
16
-0.0°
↑
9.0 km/h
17
-0.0°
↑
9.0 km/h
18
-0.0°
↑
9.0 km/h
19
-0.0°
↑
10.0 km/h
20
-0.0°
↑
10.0 km/h
21
-0.0°
↑
10.0 km/h
22
-0.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kristiansand, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |