Thời tiết tại Bergen, Na Uy 🇳🇴
-0.7°C
cảm giác như -4.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bergen, Na Uy vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (34°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bergen, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.6°C
0.3°C
76%
19.4 kph
2.0 mm
0.0
08:47 AM
04:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.6°C
-0.4°C
-1.4°C
67%
11.2 kph
0.5 mm
0.0
08:50 AM
03:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
0.3°C
-1.4°C
-2.2°C
52%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:52 AM
03:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
0.1°C
-1.6°C
-2.7°C
51%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:55 AM
03:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.1°C
0.1°C
-1.6°C
73%
19.1 kph
8.5 mm
0.0
08:57 AM
03:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.7°C
1.2°C
-0.2°C
64%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
08:59 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
1.8°C
0.6°C
83%
19.8 kph
0.2 mm
1.0
09:02 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bergen, Na Uy 🇳🇴
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
23
0.0°
↑
10.0 km/h
-1.0°
↑
11.0 km/h
1
-1.0°
↑
11.0 km/h
2
-1.0°
↑
10.0 km/h
3
-1.0°
↑
10.0 km/h
4
-1.0°
↑
10.0 km/h
5
-1.0°
↑
10.0 km/h
6
-1.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
10.0 km/h
8
-1.0°
↑
9.0 km/h
9
-1.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
10
-1.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
11
-0.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12
1.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13
1.0°
↑
8.0 km/h
14
2.0°
↑
8.0 km/h
15
1.0°
↑
8.0 km/h
16
0.0°
↑
8.0 km/h
17
0.0°
↑
8.0 km/h
18
-0.0°
↑
8.0 km/h
19
-0.0°
↑
8.0 km/h
20
-0.0°
↑
8.0 km/h
21
-0.0°
↑
7.0 km/h
22
-1.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bergen, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 227.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.05 µg/m³ |
| PM10: | 15.35 µg/m³ |