Thời tiết tại Stavanger, Na Uy 🇳🇴
1.3°C
cảm giác như -4.8°C
Mưa tuyết rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Stavanger, Na Uy vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 30.6 kph (328°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stavanger, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
5.8°C
5.3°C
4.2°C
64%
40.0 kph
6.5 mm
0.0
08:36 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
3.3°C
2.7°C
57%
27.7 kph
0.3 mm
0.0
08:38 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
3.4°C
2.9°C
2.5°C
51%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:41 AM
04:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.2°C
2.1°C
1.6°C
51%
17.3 kph
0.2 mm
0.0
08:43 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.6°C
4.0°C
2.5°C
74%
25.2 kph
1.1 mm
0.0
08:45 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
4.1°C
3.5°C
3.1°C
60%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
08:48 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.2°C
2.1°C
1.5°C
73%
17.6 kph
0.1 mm
1.0
08:50 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Stavanger, Na Uy 🇳🇴
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
3.0°C
2.0°C
0.0°C
22
5.0°
0.6 mm
↑
31.0 km/h
23
5.0°
0.7 mm
↑
30.0 km/h
4.0°
0.3 mm
↑
28.0 km/h
1
4.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
2
4.0°
↑
21.0 km/h
3
4.0°
↑
20.0 km/h
4
4.0°
↑
19.0 km/h
5
4.0°
↑
19.0 km/h
6
3.0°
↑
19.0 km/h
7
3.0°
↑
18.0 km/h
8
3.0°
↑
18.0 km/h
9
3.0°
↑
15.0 km/h
10
3.0°
↑
16.0 km/h
11
3.0°
↑
15.0 km/h
12
4.0°
↑
14.0 km/h
13
4.0°
↑
12.0 km/h
14
4.0°
↑
10.0 km/h
15
4.0°
↑
6.0 km/h
16
3.0°
↑
3.0 km/h
17
3.0°
↑
7.0 km/h
18
3.0°
↑
9.0 km/h
19
3.0°
↑
9.0 km/h
20
3.0°
↑
8.0 km/h
21
3.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stavanger, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |