Thời tiết tại Drammen, Na Uy 🇳🇴

9.2°C
cảm giác như 5.8°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Drammen, Na Uy vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 26.6 kph (140°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Drammen, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.8°C
8.4°C
6.5°C
94%
31.7 kph
69.0 mm
0.0
07:32 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.5°C
7.7°C
3.3°C
97%
11.9 kph
7.2 mm
0.0
07:35 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
10.7°C
5.8°C
1.7°C
89%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.2°C
7.9°C
5.1°C
97%
4.0 kph
3.1 mm
0.0
07:39 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
12.4°C
7.8°C
5.0°C
89%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
07:42 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
13.6°C
7.5°C
4.3°C
68%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
07:44 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
17.4°C
10.2°C
4.6°C
72%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
07:46 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Drammen, Na Uy 🇳🇴
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
4

8.0°
2.9 mm
↑
28.0 km/h
5

7.0°
7.7 mm
↑
27.0 km/h
6

6.0°
9.8 mm
↑
25.0 km/h
7

7.0°
7.0 mm
↑
27.0 km/h
8

7.0°
8.8 mm
↑
26.0 km/h
9

8.0°
7.8 mm
↑
31.0 km/h
10

9.0°
7.0 mm
↑
32.0 km/h
11

10.0°
5.7 mm
↑
31.0 km/h
12

10.0°
6.6 mm
↑
24.0 km/h
13

10.0°
2.0 mm
↑
10.0 km/h
14

9.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
15

10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

9.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

9.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
18

8.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
19

8.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
20

8.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
21

8.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22

8.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23

8.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h

8.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
1

8.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
2

8.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
3

8.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Drammen, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 138.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 6.75 µg/m³ |