Thời tiết tại Drammen, Na Uy 🇳🇴
6.4°C
cảm giác như 6.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Drammen, Na Uy vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Drammen, Na Uy 🇳🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.2°C
-1.4°C
-3.1°C
70%
10.8 kph
0.1 mm
0.0
08:18 AM
03:49 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.5°C
-1.9°C
-3.9°C
67%
13.3 kph
0.3 mm
0.0
08:21 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.1°C
-2.0°C
-3.2°C
69%
5.8 kph
0.4 mm
0.0
08:23 AM
03:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa lả tả
-0.2°C
-2.1°C
-3.6°C
86%
6.8 kph
0.6 mm
0.0
08:25 AM
03:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-1.0°C
-2.4°C
-3.7°C
86%
18.4 kph
6.8 mm
0.0
08:28 AM
03:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.9°C
-4.5°C
-9.6°C
82%
16.6 kph
0.1 mm
1.0
08:30 AM
03:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
-4.4°C
-10.9°C
-12.9°C
91%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
08:33 AM
03:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Drammen, Na Uy 🇳🇴
Sunday, November 16, 2025
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
-5.0°C
12
2.0°
↑
2.0 km/h
13
2.0°
↑
4.0 km/h
14
1.0°
↑
5.0 km/h
15
-1.0°
↑
6.0 km/h
16
-1.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17
-2.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18
-1.0°
↑
6.0 km/h
19
-1.0°
↑
6.0 km/h
20
-2.0°
↑
6.0 km/h
21
-1.0°
↑
6.0 km/h
22
0.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
23
-0.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
-1.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
1
-1.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
2
-1.0°
↑
9.0 km/h
3
-2.0°
↑
8.0 km/h
4
-3.0°
↑
8.0 km/h
5
-4.0°
↑
8.0 km/h
6
-4.0°
↑
7.0 km/h
7
-4.0°
↑
6.0 km/h
8
-4.0°
↑
6.0 km/h
9
-2.0°
↑
5.0 km/h
10
-1.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11
1.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Drammen, Na Uy 🇳🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |