Thời tiết tại Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸

16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thành phố New York, Hoa Kỳ vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (251°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
21.4°C
12.8°C
63%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
23.0°C
18.3°C
73%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Sương mù
21.5°C
19.0°C
17.1°C
87%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
26.6°C
21.9°C
18.4°C
66%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
19.8°C
15.1°C
73%
26.3 kph
2.9 mm
0.0
07:00 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
14.1°C
10.4°C
33%
22.0 kph
0.0 mm
4.0
07:01 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
15.5°C
12.1°C
51%
18.7 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
11.0°C
3

14.0°
↑
13.0 km/h
4

14.0°
↑
12.0 km/h
5

14.0°
↑
11.0 km/h
6

13.0°
↑
10.0 km/h
7

14.0°
↑
9.0 km/h
8

15.0°
↑
9.0 km/h
9

18.0°
↑
9.0 km/h
10

22.0°
↑
9.0 km/h
11

25.0°
↑
9.0 km/h
12

27.0°
↑
6.0 km/h
13

28.0°
↑
4.0 km/h
14

29.0°
↑
4.0 km/h
15

30.0°
↑
4.0 km/h
16

30.0°
↑
7.0 km/h
17

29.0°
↑
11.0 km/h
18

28.0°
↑
14.0 km/h
19

26.0°
↑
10.0 km/h
20

25.0°
↑
7.0 km/h
21

24.0°
↑
3.0 km/h
22

23.0°
↑
3.0 km/h
23

22.0°
↑
4.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 273.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 32.05 µg/m³ |
SO2: | 10.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.25 µg/m³ |
PM10: | 11.55 µg/m³ |