Thời tiết tại Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
7.2°C
cảm giác như 3.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thành phố New York, Hoa Kỳ vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (292°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
10.8°C
5.0°C
0.6°C
50%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
9.5°C
4.6°C
1.0°C
69%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
06:48 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
6.2°C
4.5°C
1.7°C
76%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
10.8°C
8.8°C
6.8°C
90%
13.3 kph
9.0 mm
0.0
06:50 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
7.9°C
5.3°C
73%
25.2 kph
4.7 mm
0.0
06:51 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
8.4°C
5.2°C
2.7°C
53%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
06:52 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
10.8°C
7.3°C
4.3°C
60%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:53 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
-1.0°C
16
10.0°
↑
17.0 km/h
17
10.0°
↑
14.0 km/h
18
8.0°
↑
13.0 km/h
19
6.0°
↑
12.0 km/h
20
5.0°
↑
13.0 km/h
21
5.0°
↑
12.0 km/h
22
5.0°
↑
12.0 km/h
23
4.0°
↑
13.0 km/h
3.0°
↑
12.0 km/h
1
2.0°
↑
11.0 km/h
2
2.0°
↑
10.0 km/h
3
2.0°
↑
7.0 km/h
4
1.0°
↑
6.0 km/h
5
1.0°
↑
7.0 km/h
6
1.0°
↑
6.0 km/h
7
1.0°
↑
4.0 km/h
8
2.0°
↑
5.0 km/h
9
3.0°
↑
7.0 km/h
10
5.0°
↑
10.0 km/h
11
6.0°
↑
12.0 km/h
12
7.0°
↑
12.0 km/h
13
7.0°
↑
11.0 km/h
14
8.0°
↑
9.0 km/h
15
9.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 527.85 µg/m³ |
| O3: | 5.0 µg/m³ |
| NO2: | 57.15 µg/m³ |
| SO2: | 7.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.55 µg/m³ |
| PM10: | 19.75 µg/m³ |