Thời tiết tại Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
9.4°C
cảm giác như 7.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thành phố New York, Hoa Kỳ vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (259°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 5. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
12.3°C
5.2°C
50%
43.9 kph
0.6 mm
1.0
06:31 AM
04:47 PM
Full Moon
Th 5 6. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
9.5°C
5.9°C
60%
41.4 kph
0.0 mm
0.0
06:32 AM
04:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Có mây
12.4°C
8.5°C
3.9°C
66%
28.8 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
04:45 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
14.8°C
12.6°C
75%
21.6 kph
1.2 mm
0.0
06:35 AM
04:44 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
13.1°C
11.2°C
74%
11.9 kph
1.9 mm
0.0
06:36 AM
04:43 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
7.5°C
6.5°C
3.0°C
50%
34.6 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
04:42 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
9.0°C
5.5°C
2.6°C
49%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
06:38 AM
04:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸
Wednesday, November 05, 2025
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
5
6.0°
↑
10.0 km/h
6
6.0°
↑
9.0 km/h
7
5.0°
↑
9.0 km/h
8
6.0°
↑
10.0 km/h
9
8.0°
↑
12.0 km/h
10
12.0°
↑
16.0 km/h
11
14.0°
↑
18.0 km/h
12
16.0°
↑
21.0 km/h
13
17.0°
↑
23.0 km/h
14
18.0°
↑
25.0 km/h
15
19.0°
↑
24.0 km/h
16
20.0°
↑
24.0 km/h
17
19.0°
↑
26.0 km/h
18
17.0°
↑
28.0 km/h
19
16.0°
↑
30.0 km/h
20
15.0°
↑
31.0 km/h
21
14.0°
↑
31.0 km/h
22
16.0°
↑
32.0 km/h
23
14.0°
0.6 mm
↑
44.0 km/h
13.0°
↑
41.0 km/h
1
12.0°
↑
40.0 km/h
2
10.0°
↑
37.0 km/h
3
9.0°
↑
40.0 km/h
4
8.0°
↑
35.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 357.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 50.15 µg/m³ |
| SO2: | 10.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.25 µg/m³ |
| PM10: | 19.55 µg/m³ |