Thời tiết tại Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸

15.0°C
cảm giác như 15.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Seattle, Hoa Kỳ vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (305°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
18.6°C
14.1°C
10.5°C
85%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
18.1°C
13.1°C
9.6°C
68%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
15.0°C
9.4°C
51%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
16.1°C
11.1°C
50%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.9°C
12.5°C
8.8°C
71%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.7°C
13.0°C
8.7°C
72%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
07:20 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
13.0°C
9.5°C
71%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
07:22 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
12

15.0°
↑
3.0 km/h
13

16.0°
↑
6.0 km/h
14

17.0°
↑
7.0 km/h
15

18.0°
↑
8.0 km/h
16

18.0°
↑
10.0 km/h
17

18.0°
↑
12.0 km/h
18

17.0°
↑
10.0 km/h
19

14.0°
↑
7.0 km/h
20

13.0°
↑
7.0 km/h
21

12.0°
↑
6.0 km/h
22

11.0°
↑
6.0 km/h
23

11.0°
↑
5.0 km/h

11.0°
↑
6.0 km/h
1

11.0°
↑
6.0 km/h
2

11.0°
↑
5.0 km/h
3

11.0°
↑
5.0 km/h
4

10.0°
↑
5.0 km/h
5

10.0°
↑
6.0 km/h
6

10.0°
↑
5.0 km/h
7

10.0°
↑
6.0 km/h
8

10.0°
↑
7.0 km/h
9

11.0°
↑
9.0 km/h
10

13.0°
↑
10.0 km/h
11

15.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 216.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 19.35 µg/m³ |
SO2: | 3.95 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 5.95 µg/m³ |