Thời tiết tại Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸
9.4°C
cảm giác như 9.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Seattle, Hoa Kỳ vào 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (161°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
10.9°C
7.3°C
4.2°C
80%
5.0 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
04:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
9.9°C
7.5°C
5.0°C
71%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
04:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
10.0°C
6.6°C
4.2°C
79%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.7°C
7.7°C
5.2°C
87%
6.8 kph
0.9 mm
0.0
07:26 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
9.9°C
8.2°C
90%
13.3 kph
0.8 mm
2.0
07:27 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
7.8°C
6.2°C
4.5°C
93%
12.2 kph
9.8 mm
2.0
07:28 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
5.3°C
4.2°C
87%
9.0 kph
0.3 mm
2.0
07:30 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
16
8.0°
↑
1.0 km/h
17
8.0°
↑
2.0 km/h
18
8.0°
↑
5.0 km/h
19
7.0°
↑
5.0 km/h
20
7.0°
↑
5.0 km/h
21
7.0°
↑
4.0 km/h
22
6.0°
↑
5.0 km/h
23
6.0°
↑
4.0 km/h
6.0°
↑
3.0 km/h
1
6.0°
↑
4.0 km/h
2
6.0°
↑
3.0 km/h
3
6.0°
↑
4.0 km/h
4
6.0°
↑
4.0 km/h
5
5.0°
↑
4.0 km/h
6
5.0°
↑
5.0 km/h
7
4.0°
↑
4.0 km/h
8
5.0°
↑
3.0 km/h
9
5.0°
↑
2.0 km/h
10
5.0°
↑
1.0 km/h
11
6.0°
↑
2.0 km/h
12
7.0°
↑
3.0 km/h
13
8.0°
↑
1.0 km/h
14
9.0°
↑
4.0 km/h
15
10.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 397.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.15 µg/m³ |
| SO2: | 5.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.65 µg/m³ |
| PM10: | 12.45 µg/m³ |