Thời tiết tại New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại New Orleans, Hoa Kỳ vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (230°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
24.5°C
20.4°C
15.6°C
78%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
25.0°C
21.5°C
17.9°C
75%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Sương mù
22.1°C
19.4°C
17.7°C
90%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
22.6°C
19.3°C
75%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.0°C
21.8°C
19.5°C
83%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
06:30 AM
05:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
23.7°C
21.8°C
78%
23.4 kph
0.1 mm
5.0
06:30 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
23.1°C
20.8°C
81%
10.1 kph
1.9 mm
5.0
06:31 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
3
17.0°
↑
11.0 km/h
4
16.0°
↑
10.0 km/h
5
16.0°
↑
10.0 km/h
6
16.0°
↑
9.0 km/h
7
17.0°
↑
9.0 km/h
8
18.0°
↑
7.0 km/h
9
19.0°
↑
7.0 km/h
10
21.0°
↑
9.0 km/h
11
22.0°
↑
11.0 km/h
12
24.0°
↑
10.0 km/h
13
24.0°
↑
8.0 km/h
14
24.0°
↑
6.0 km/h
15
24.0°
↑
4.0 km/h
16
24.0°
↑
2.0 km/h
17
24.0°
↑
1.0 km/h
18
24.0°
↑
4.0 km/h
19
23.0°
↑
9.0 km/h
20
23.0°
↑
9.0 km/h
21
22.0°
↑
10.0 km/h
22
21.0°
↑
11.0 km/h
23
21.0°
↑
10.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
20.0°
↑
9.0 km/h
2
20.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 213.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
| PM10: | 12.45 µg/m³ |