Thời tiết tại New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸

25.3°C
cảm giác như 28.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại New Orleans, Hoa Kỳ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
24.1°C
21.5°C
83%
27.7 kph
5.7 mm
0.0
06:56 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.2°C
24.1°C
23.1°C
87%
24.5 kph
38.8 mm
1.0
06:56 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
31.5°C
27.2°C
24.1°C
81%
14.0 kph
42.8 mm
1.0
06:57 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
26.1°C
23.9°C
84%
18.0 kph
7.0 mm
2.0
06:57 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.0°C
26.0°C
24.0°C
82%
18.7 kph
9.1 mm
0.0
06:58 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
26.8°C
24.2°C
70%
14.0 kph
0.0 mm
7.0
06:59 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
26.4°C
23.7°C
73%
19.8 kph
0.1 mm
7.0
06:59 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
4

22.0°
↑
20.0 km/h
5

22.0°
↑
20.0 km/h
6

22.0°
↑
25.0 km/h
7

22.0°
↑
25.0 km/h
8

23.0°
↑
22.0 km/h
9

23.0°
↑
22.0 km/h
10

24.0°
↑
22.0 km/h
11

23.0°
↑
24.0 km/h
12

26.0°
↑
24.0 km/h
13

27.0°
1.4 mm
↑
24.0 km/h
14

27.0°
↑
26.0 km/h
15

27.0°
↑
27.0 km/h
16

26.0°
1.9 mm
↑
26.0 km/h
17

26.0°
↑
26.0 km/h
18

26.0°
↑
26.0 km/h
19

25.0°
2.4 mm
↑
26.0 km/h
20

25.0°
↑
28.0 km/h
21

25.0°
↑
27.0 km/h
22

25.0°
↑
25.0 km/h
23

24.0°
↑
26.0 km/h

24.0°
↑
23.0 km/h
1

24.0°
↑
24.0 km/h
2

24.0°
↑
24.0 km/h
3

24.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Orleans, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 5.05 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |