Thời tiết tại Oklahoma City, Hoa Kỳ 🇺🇸
17.8°C
cảm giác như 17.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Oklahoma City, Hoa Kỳ vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (163°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oklahoma City, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
30.4°C
19.5°C
14.8°C
75%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
25.3°C
17.3°C
13.1°C
84%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
17.9°C
16.1°C
13.6°C
92%
21.2 kph
7.0 mm
1.0
07:10 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
20.8°C
18.4°C
15.3°C
93%
43.6 kph
57.4 mm
0.0
07:11 AM
05:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
14.4°C
11.1°C
73%
31.0 kph
1.4 mm
0.0
07:12 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
12.2°C
8.2°C
64%
19.8 kph
0.0 mm
4.0
07:13 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
14.3°C
10.2°C
59%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
07:14 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Oklahoma City, Hoa Kỳ 🇺🇸
Monday, November 17, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
13.0°C
9
17.0°
↑
13.0 km/h
10
19.0°
↑
19.0 km/h
11
20.0°
↑
22.0 km/h
12
22.0°
↑
23.0 km/h
13
24.0°
↑
25.0 km/h
14
27.0°
↑
28.0 km/h
15
29.0°
↑
32.0 km/h
16
28.0°
↑
31.0 km/h
17
25.0°
↑
30.0 km/h
18
21.0°
↑
23.0 km/h
19
18.0°
↑
16.0 km/h
20
17.0°
↑
13.0 km/h
21
16.0°
↑
14.0 km/h
22
17.0°
↑
15.0 km/h
23
17.0°
↑
14.0 km/h
17.0°
↑
15.0 km/h
1
17.0°
↑
15.0 km/h
2
17.0°
↑
15.0 km/h
3
18.0°
↑
14.0 km/h
4
17.0°
↑
13.0 km/h
5
17.0°
↑
15.0 km/h
6
16.0°
↑
16.0 km/h
7
16.0°
↑
15.0 km/h
8
15.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oklahoma City, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.45 µg/m³ |