Thời tiết tại Corpus Christi, Hoa Kỳ 🇺🇸
27.8°C
cảm giác như 31.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Corpus Christi, Hoa Kỳ vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 23.0 kph (134°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Corpus Christi, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
27.2°C
24.8°C
23.8°C
88%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.5°C
24.6°C
23.0°C
84%
33.5 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.5°C
23.1°C
78%
28.4 kph
2.7 mm
1.0
06:56 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
23.1°C
20.1°C
46%
22.3 kph
0.1 mm
0.0
06:57 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
24.3°C
22.3°C
20.1°C
62%
22.7 kph
0.0 mm
6.0
06:57 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
24.3°C
22.8°C
80%
30.2 kph
0.6 mm
5.0
06:58 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
25.1°C
22.6°C
72%
33.5 kph
0.3 mm
6.0
06:59 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Corpus Christi, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
18
25.0°
↑
23.0 km/h
19
24.0°
↑
21.0 km/h
20
24.0°
↑
23.0 km/h
21
24.0°
↑
25.0 km/h
22
24.0°
↑
24.0 km/h
23
24.0°
↑
23.0 km/h
24.0°
↑
22.0 km/h
1
24.0°
↑
21.0 km/h
2
24.0°
↑
19.0 km/h
3
24.0°
↑
22.0 km/h
4
24.0°
↑
23.0 km/h
5
24.0°
↑
24.0 km/h
6
24.0°
↑
25.0 km/h
7
24.0°
↑
24.0 km/h
8
24.0°
↑
20.0 km/h
9
24.0°
↑
20.0 km/h
10
25.0°
↑
22.0 km/h
11
26.0°
↑
24.0 km/h
12
26.0°
↑
25.0 km/h
13
27.0°
↑
25.0 km/h
14
27.0°
↑
24.0 km/h
15
26.0°
↑
24.0 km/h
16
26.0°
↑
26.0 km/h
17
26.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Corpus Christi, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
| PM10: | 13.15 µg/m³ |