Thời tiết tại Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
25.2°C
cảm giác như 27.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (156°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
26.3°C
20.4°C
69%
31.7 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
30.6°C
26.1°C
22.7°C
72%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.0°C
23.0°C
72%
37.1 kph
0.4 mm
1.0
07:02 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
25.8°C
20.2°C
70%
38.5 kph
2.6 mm
1.0
07:03 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
21.6°C
19.8°C
74%
23.0 kph
2.7 mm
0.0
07:04 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
24.9°C
23.0°C
21.7°C
47%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
29.7°C
24.7°C
20.4°C
69%
25.2 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Monday, November 17, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
11
28.0°
↑
19.0 km/h
12
29.0°
↑
17.0 km/h
13
31.0°
↑
19.0 km/h
14
33.0°
↑
17.0 km/h
15
34.0°
↑
18.0 km/h
16
33.0°
↑
20.0 km/h
17
31.0°
↑
20.0 km/h
18
29.0°
↑
18.0 km/h
19
28.0°
↑
16.0 km/h
20
27.0°
↑
18.0 km/h
21
27.0°
↑
27.0 km/h
22
26.0°
↑
32.0 km/h
23
26.0°
↑
31.0 km/h
25.0°
↑
29.0 km/h
1
24.0°
↑
29.0 km/h
2
24.0°
↑
28.0 km/h
3
23.0°
↑
26.0 km/h
4
23.0°
↑
25.0 km/h
5
23.0°
↑
22.0 km/h
6
23.0°
↑
20.0 km/h
7
24.0°
↑
19.0 km/h
8
24.0°
↑
16.0 km/h
9
24.0°
↑
17.0 km/h
10
26.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 100.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.35 µg/m³ |