Thời tiết tại Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

23.2°C
cảm giác như 25.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
28.5°C
23.4°C
61%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
07:33 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
27.6°C
23.0°C
70%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
07:33 AM
07:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
34.5°C
28.2°C
24.4°C
66%
32.0 kph
0.0 mm
2.0
07:34 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
34.9°C
28.7°C
24.2°C
60%
27.4 kph
0.1 mm
2.0
07:34 AM
07:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
34.5°C
28.9°C
24.3°C
61%
25.9 kph
5.2 mm
0.0
07:35 AM
07:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
32.8°C
28.2°C
24.3°C
64%
22.0 kph
0.0 mm
7.0
07:35 AM
07:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
31.9°C
28.0°C
24.1°C
63%
22.0 kph
0.0 mm
7.0
07:36 AM
07:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
9

26.0°
↑
13.0 km/h
10

28.0°
↑
13.0 km/h
11

30.0°
↑
14.0 km/h
12

32.0°
↑
13.0 km/h
13

33.0°
↑
14.0 km/h
14

33.0°
↑
14.0 km/h
15

34.0°
↑
13.0 km/h
16

35.0°
↑
13.0 km/h
17

35.0°
↑
13.0 km/h
18

33.0°
↑
17.0 km/h
19

32.0°
↑
20.0 km/h
20

30.0°
↑
21.0 km/h
21

28.0°
↑
22.0 km/h
22

27.0°
↑
26.0 km/h
23

26.0°
↑
23.0 km/h

25.0°
↑
22.0 km/h
1

24.0°
↑
19.0 km/h
2

24.0°
↑
17.0 km/h
3

23.0°
↑
15.0 km/h
4

23.0°
↑
13.0 km/h
5

23.0°
↑
11.0 km/h
6

23.0°
↑
10.0 km/h
7

24.0°
↑
9.0 km/h
8

24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nuevo Laredo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 162.85 µg/m³ |
O3: | 111.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 10.55 µg/m³ |