Thời tiết tại Tlalpan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tlalpan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (119°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tlalpan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
13.9°C
11.0°C
91%
7.2 kph
1.4 mm
1.0
07:28 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.5°C
15.2°C
13.0°C
89%
11.9 kph
20.7 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
15.5°C
12.7°C
89%
9.4 kph
1.0 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
15.6°C
13.1°C
86%
11.2 kph
4.3 mm
2.0
07:29 AM
07:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
15.2°C
11.9°C
76%
17.6 kph
1.1 mm
0.0
07:29 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
14.1°C
12.8°C
83%
13.0 kph
0.6 mm
3.0
07:30 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
14.6°C
13.1°C
86%
10.8 kph
1.2 mm
3.0
07:30 AM
07:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tlalpan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
11.0°C
15

17.0°
↑
4.0 km/h
16

17.0°
↑
4.0 km/h
17

17.0°
↑
2.0 km/h
18

16.0°
↑
2.0 km/h
19

16.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
20

15.0°
↑
3.0 km/h
21

15.0°
↑
2.0 km/h
22

15.0°
↑
3.0 km/h
23

14.0°
↑
4.0 km/h

14.0°
↑
4.0 km/h
1

14.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
2

14.0°
↑
3.0 km/h
3

13.0°
↑
2.0 km/h
4

13.0°
↑
3.0 km/h
5

13.0°
↑
2.0 km/h
6

13.0°
↑
2.0 km/h
7

13.0°
↑
3.0 km/h
8

14.0°
↑
2.0 km/h
9

15.0°
↑
2.0 km/h
10

16.0°
↑
4.0 km/h
11

17.0°
↑
4.0 km/h
12

18.0°
↑
6.0 km/h
13

18.0°
↑
7.0 km/h
14

18.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tlalpan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 528.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 30.05 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
PM10: | 17.35 µg/m³ |