Thời tiết tại Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (4°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.8°C
14.3°C
10.8°C
90%
6.1 kph
7.2 mm
2.0
07:27 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
15.1°C
12.5°C
87%
10.8 kph
0.1 mm
2.0
07:28 AM
07:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
15.5°C
11.1°C
88%
9.0 kph
3.3 mm
2.0
07:28 AM
07:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
19.9°C
16.0°C
13.1°C
81%
7.9 kph
8.7 mm
2.0
07:28 AM
07:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
15.4°C
11.6°C
75%
11.2 kph
0.6 mm
0.0
07:28 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
14.2°C
13.1°C
85%
9.4 kph
0.7 mm
3.0
07:29 AM
07:17 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.8°C
14.5°C
12.8°C
85%
6.8 kph
2.1 mm
3.0
07:29 AM
07:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
9

12.0°
↑
4.0 km/h
10

12.0°
↑
5.0 km/h
11

14.0°
↑
4.0 km/h
12

16.0°
↑
4.0 km/h
13

18.0°
↑
4.0 km/h
14

19.0°
↑
3.0 km/h
15

19.0°
↑
2.0 km/h
16

18.0°
↑
4.0 km/h
17

18.0°
↑
5.0 km/h
18

17.0°
↑
4.0 km/h
19

16.0°
2.1 mm
↑
3.0 km/h
20

16.0°
↑
4.0 km/h
21

15.0°
↑
3.0 km/h
22

14.0°
2.9 mm
↑
3.0 km/h
23

14.0°
↑
4.0 km/h

14.0°
↑
3.0 km/h
1

14.0°
↑
2.0 km/h
2

13.0°
↑
2.0 km/h
3

13.0°
↑
1.0 km/h
4

13.0°
↑
1.0 km/h
5

13.0°
↑
2.0 km/h
6

13.0°
↑
2.0 km/h
7

13.0°
↑
2.0 km/h
8

14.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 231.85 µg/m³ |
O3: | 130.0 µg/m³ |
NO2: | 5.35 µg/m³ |
SO2: | 6.25 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 9.95 µg/m³ |