Thời tiết tại Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
23.3°C
cảm giác như 23.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
15.4°C
7.8°C
47%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
23.6°C
15.6°C
6.2°C
67%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
16.4°C
13.3°C
75%
10.4 kph
0.2 mm
2.0
06:46 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
17.0°C
11.4°C
61%
7.9 kph
0.9 mm
2.0
06:47 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
16.1°C
12.9°C
60%
7.2 kph
0.1 mm
0.0
06:48 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
21.1°C
15.8°C
11.4°C
63%
6.5 kph
0.1 mm
5.0
06:48 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
16.1°C
10.4°C
58%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
06:49 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Monday, November 17, 2025
24.0°C
20.0°C
15.0°C
10.0°C
6.0°C
19
19.0°
↑
3.0 km/h
20
17.0°
↑
6.0 km/h
21
15.0°
↑
5.0 km/h
22
14.0°
↑
5.0 km/h
23
12.0°
↑
5.0 km/h
12.0°
↑
5.0 km/h
1
11.0°
↑
5.0 km/h
2
10.0°
↑
5.0 km/h
3
10.0°
↑
5.0 km/h
4
9.0°
↑
4.0 km/h
5
9.0°
↑
4.0 km/h
6
8.0°
↑
4.0 km/h
7
8.0°
↑
4.0 km/h
8
9.0°
↑
4.0 km/h
9
12.0°
↑
3.0 km/h
10
16.0°
↑
1.0 km/h
11
19.0°
↑
1.0 km/h
12
21.0°
↑
1.0 km/h
13
23.0°
↑
2.0 km/h
14
23.0°
↑
3.0 km/h
15
22.0°
↑
2.0 km/h
16
22.0°
↑
1.0 km/h
17
21.0°
↑
3.0 km/h
18
20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ixtapaluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 585.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 46.25 µg/m³ |
| SO2: | 20.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.75 µg/m³ |
| PM10: | 33.75 µg/m³ |