Thời tiết tại Ciudad General Escobedo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
29.3°C
cảm giác như 29.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ciudad General Escobedo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (94°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ciudad General Escobedo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
33.5°C
23.6°C
19.6°C
77%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Sương mù
23.1°C
20.3°C
18.8°C
89%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
28.1°C
21.4°C
17.9°C
77%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
23.1°C
19.1°C
51%
14.4 kph
0.1 mm
1.0
07:04 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
25.6°C
20.4°C
17.2°C
53%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
24.8°C
21.2°C
16.8°C
71%
13.3 kph
0.1 mm
6.0
07:05 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
22.2°C
19.4°C
76%
16.6 kph
0.3 mm
5.0
07:06 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ciudad General Escobedo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
17
28.0°
↑
9.0 km/h
18
25.0°
↑
10.0 km/h
19
23.0°
↑
9.0 km/h
20
22.0°
↑
9.0 km/h
21
21.0°
↑
9.0 km/h
22
22.0°
↑
10.0 km/h
23
21.0°
↑
10.0 km/h
20.0°
↑
7.0 km/h
1
20.0°
↑
4.0 km/h
2
20.0°
↑
4.0 km/h
3
20.0°
↑
5.0 km/h
4
19.0°
↑
3.0 km/h
5
19.0°
↑
4.0 km/h
6
19.0°
↑
5.0 km/h
7
19.0°
↑
5.0 km/h
8
19.0°
↑
4.0 km/h
9
20.0°
↑
4.0 km/h
10
20.0°
↑
5.0 km/h
11
20.0°
↑
6.0 km/h
12
20.0°
↑
7.0 km/h
13
21.0°
↑
8.0 km/h
14
22.0°
↑
10.0 km/h
15
22.0°
↑
11.0 km/h
16
23.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ciudad General Escobedo, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1130.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.15 µg/m³ |
| SO2: | 9.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.45 µg/m³ |
| PM10: | 20.65 µg/m³ |