Thời tiết tại Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
24.3°C
cảm giác như 23.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (224°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
13.5°C
1.0°C
60%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
07:16 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.0°C
14.3°C
5.7°C
52%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
14.6°C
8.6°C
61%
43.6 kph
0.0 mm
2.0
07:18 AM
06:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
12.9°C
5.4°C
48%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
07:18 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
12.1°C
7.0°C
31%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
16.1°C
9.3°C
36%
21.6 kph
0.0 mm
5.0
07:20 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
16.0°C
10.1°C
41%
32.0 kph
0.0 mm
5.0
07:20 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
22.0°C
16.0°C
10.0°C
4.0°C
17
26.0°
↑
21.0 km/h
18
24.0°
↑
21.0 km/h
19
20.0°
↑
18.0 km/h
20
17.0°
↑
17.0 km/h
21
14.0°
↑
15.0 km/h
22
13.0°
↑
13.0 km/h
23
10.0°
↑
11.0 km/h
9.0°
↑
10.0 km/h
1
8.0°
↑
9.0 km/h
2
7.0°
↑
8.0 km/h
3
7.0°
↑
8.0 km/h
4
7.0°
↑
8.0 km/h
5
6.0°
↑
6.0 km/h
6
6.0°
↑
5.0 km/h
7
8.0°
↑
4.0 km/h
8
9.0°
↑
4.0 km/h
9
11.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
3.0 km/h
11
18.0°
↑
2.0 km/h
12
20.0°
↑
4.0 km/h
13
22.0°
↑
7.0 km/h
14
24.0°
↑
16.0 km/h
15
25.0°
↑
20.0 km/h
16
24.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 198.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 4.95 µg/m³ |