Thời tiết tại Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

22.0°C
cảm giác như 24.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (72°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
17.0°C
7.0°C
62%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
07:52 AM
07:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
17.3°C
8.5°C
59%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
07:52 AM
07:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
22.0°C
15.4°C
9.7°C
71%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
07:53 AM
07:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
23.4°C
17.3°C
14.4°C
84%
17.6 kph
5.2 mm
2.0
07:53 AM
07:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
18.7°C
13.1°C
71%
19.8 kph
1.1 mm
0.0
07:53 AM
07:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
18.0°C
13.7°C
70%
20.5 kph
0.5 mm
4.0
07:54 AM
07:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
16.4°C
11.8°C
74%
20.2 kph
0.7 mm
4.0
07:54 AM
07:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
22.0°C
16.0°C
11.0°C
6.0°C
15

26.0°
↑
5.0 km/h
16

26.0°
↑
6.0 km/h
17

26.0°
↑
7.0 km/h
18

25.0°
↑
9.0 km/h
19

22.0°
↑
9.0 km/h
20

19.0°
↑
6.0 km/h
21

18.0°
↑
3.0 km/h
22

16.0°
↑
1.0 km/h
23

15.0°
↑
2.0 km/h

14.0°
↑
3.0 km/h
1

13.0°
↑
3.0 km/h
2

12.0°
↑
3.0 km/h
3

11.0°
↑
3.0 km/h
4

10.0°
↑
2.0 km/h
5

9.0°
↑
1.0 km/h
6

9.0°
↑
2.0 km/h
7

9.0°
↑
1.0 km/h
8

10.0°
↑
1.0 km/h
9

13.0°
↑
2.0 km/h
10

17.0°
↑
2.0 km/h
11

20.0°
↑
4.0 km/h
12

23.0°
↑
6.0 km/h
13

24.0°
↑
8.0 km/h
14

25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Victoria de Durango, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 413.85 µg/m³ |
O3: | 102.0 µg/m³ |
NO2: | 17.75 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 8.85 µg/m³ |