Thời tiết tại Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

19.7°C
cảm giác như 19.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (68°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
19.2°C
12.5°C
70%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
07:45 AM
07:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.5°C
17.2°C
16.1°C
90%
7.6 kph
9.7 mm
2.0
07:46 AM
07:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.5°C
16.5°C
15.0°C
91%
11.9 kph
7.6 mm
1.0
07:46 AM
07:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
19.1°C
15.5°C
83%
9.7 kph
2.2 mm
2.0
07:46 AM
07:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
19.2°C
14.8°C
78%
9.7 kph
4.3 mm
0.0
07:47 AM
07:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
18.3°C
13.4°C
72%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
07:47 AM
07:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
22.9°C
18.3°C
14.1°C
72%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
07:47 AM
07:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12

22.0°
↑
7.0 km/h
13

23.0°
↑
7.0 km/h
14

24.0°
↑
6.0 km/h
15

24.0°
↑
6.0 km/h
16

25.0°
↑
5.0 km/h
17

25.0°
↑
5.0 km/h
18

24.0°
↑
5.0 km/h
19

23.0°
↑
5.0 km/h
20

22.0°
↑
4.0 km/h
21

21.0°
↑
3.0 km/h
22

20.0°
↑
2.0 km/h
23

19.0°
↑
2.0 km/h

19.0°
↑
2.0 km/h
1

18.0°
↑
1.0 km/h
2

17.0°
↑
0.0 km/h
3

17.0°
↑
1.0 km/h
4

16.0°
6.3 mm
↑
1.0 km/h
5

16.0°
↑
2.0 km/h
6

16.0°
↑
1.0 km/h
7

16.0°
↑
1.0 km/h
8

16.0°
↑
3.0 km/h
9

17.0°
↑
3.0 km/h
10

18.0°
↑
6.0 km/h
11

19.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 129.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 6.35 µg/m³ |