Thời tiết tại Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
28.1°C
cảm giác như 27.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 27% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (225°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
20.4°C
11.9°C
53%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
07:05 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.3°C
20.5°C
14.2°C
66%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
25.2°C
19.7°C
16.0°C
70%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
19.1°C
12.7°C
60%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
07:07 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
17.6°C
12.9°C
55%
5.0 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
20.8°C
14.5°C
52%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
07:08 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
20.1°C
14.6°C
63%
6.8 kph
0.1 mm
5.0
07:09 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
17
28.0°
↑
2.0 km/h
18
26.0°
↑
2.0 km/h
19
25.0°
↑
3.0 km/h
20
24.0°
↑
4.0 km/h
21
23.0°
↑
4.0 km/h
22
20.0°
↑
4.0 km/h
23
20.0°
↑
4.0 km/h
19.0°
↑
3.0 km/h
1
18.0°
↑
5.0 km/h
2
18.0°
↑
5.0 km/h
3
17.0°
↑
3.0 km/h
4
16.0°
↑
2.0 km/h
5
16.0°
↑
2.0 km/h
6
15.0°
↑
2.0 km/h
7
15.0°
↑
1.0 km/h
8
15.0°
↑
1.0 km/h
9
16.0°
↑
1.0 km/h
10
18.0°
↑
2.0 km/h
11
21.0°
↑
2.0 km/h
12
24.0°
↑
3.0 km/h
13
25.0°
↑
3.0 km/h
14
25.0°
↑
4.0 km/h
15
26.0°
↑
5.0 km/h
16
26.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tlaquepaque, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1118.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 42.85 µg/m³ |
| SO2: | 7.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
| PM10: | 17.95 µg/m³ |