Thời tiết tại Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
22.4°C
cảm giác như 23.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (15°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
18.1°C
10.8°C
62%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
22.9°C
17.6°C
13.9°C
71%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
16.7°C
10.0°C
71%
17.6 kph
0.4 mm
2.0
06:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
19.6°C
15.3°C
44%
12.2 kph
0.2 mm
2.0
06:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
18.3°C
15.3°C
55%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
19.4°C
15.2°C
45%
10.4 kph
0.5 mm
4.0
06:50 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
22.9°C
17.4°C
14.3°C
56%
14.8 kph
7.3 mm
4.0
06:51 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
20
20.0°
↑
14.0 km/h
21
20.0°
↑
10.0 km/h
22
18.0°
↑
8.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
3.0 km/h
2
15.0°
↑
2.0 km/h
3
14.0°
↑
2.0 km/h
4
13.0°
↑
2.0 km/h
5
13.0°
↑
2.0 km/h
6
12.0°
↑
2.0 km/h
7
11.0°
↑
1.0 km/h
8
12.0°
↑
0.0 km/h
9
14.0°
↑
1.0 km/h
10
17.0°
↑
1.0 km/h
11
20.0°
↑
3.0 km/h
12
22.0°
↑
5.0 km/h
13
24.0°
↑
7.0 km/h
14
25.0°
↑
7.0 km/h
15
26.0°
↑
8.0 km/h
16
25.0°
↑
8.0 km/h
17
24.0°
↑
9.0 km/h
18
23.0°
↑
9.0 km/h
19
21.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 604.85 µg/m³ |
| O3: | 7.0 µg/m³ |
| NO2: | 90.85 µg/m³ |
| SO2: | 52.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 54.65 µg/m³ |
| PM10: | 54.65 µg/m³ |