Thời tiết tại Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

17.8°C
cảm giác như 17.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 42% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
19.9°C
15.0°C
11.7°C
81%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
15.3°C
13.0°C
87%
9.4 kph
4.9 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Sương mù
21.6°C
16.1°C
12.6°C
84%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
16.1°C
12.8°C
82%
13.3 kph
4.8 mm
2.0
07:29 AM
07:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
16.4°C
12.8°C
68%
20.2 kph
1.1 mm
0.0
07:30 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
15.0°C
13.9°C
76%
18.7 kph
0.7 mm
3.0
07:30 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
15.2°C
13.7°C
80%
14.4 kph
0.8 mm
4.0
07:30 AM
07:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
14

19.0°
↑
7.0 km/h
15

19.0°
↑
6.0 km/h
16

19.0°
↑
6.0 km/h
17

19.0°
↑
9.0 km/h
18

19.0°
↑
10.0 km/h
19

18.0°
↑
9.0 km/h
20

17.0°
↑
5.0 km/h
21

16.0°
↑
2.0 km/h
22

16.0°
↑
2.0 km/h
23

15.0°
↑
2.0 km/h

14.0°
↑
3.0 km/h
1

14.0°
↑
2.0 km/h
2

14.0°
↑
1.0 km/h
3

14.0°
↑
3.0 km/h
4

13.0°
↑
3.0 km/h
5

13.0°
↑
2.0 km/h
6

13.0°
↑
4.0 km/h
7

13.0°
↑
4.0 km/h
8

13.0°
↑
2.0 km/h
9

14.0°
↑
3.0 km/h
10

15.0°
↑
4.0 km/h
11

16.0°
↑
4.0 km/h
12

18.0°
↑
6.0 km/h
13

18.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tlalnepantla, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 586.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 43.35 µg/m³ |
SO2: | 15.35 µg/m³ |
PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
PM10: | 20.25 µg/m³ |