Thời tiết tại Azcapotzalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Azcapotzalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (42°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Azcapotzalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
17.8°C
10.5°C
41%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
17.3°C
10.6°C
59%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
22.5°C
17.2°C
13.3°C
69%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
19.2°C
14.5°C
45%
18.4 kph
0.2 mm
2.0
06:48 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
17.2°C
14.4°C
53%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
22.2°C
17.3°C
13.9°C
52%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
18.3°C
12.9°C
45%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Azcapotzalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Monday, November 17, 2025
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
19
22.0°
↑
8.0 km/h
20
20.0°
↑
8.0 km/h
21
19.0°
↑
6.0 km/h
22
18.0°
↑
4.0 km/h
23
16.0°
↑
3.0 km/h
16.0°
↑
3.0 km/h
1
14.0°
↑
1.0 km/h
2
14.0°
↑
1.0 km/h
3
13.0°
↑
1.0 km/h
4
12.0°
↑
2.0 km/h
5
12.0°
↑
2.0 km/h
6
11.0°
↑
2.0 km/h
7
11.0°
↑
1.0 km/h
8
11.0°
↑
2.0 km/h
9
14.0°
↑
1.0 km/h
10
17.0°
↑
3.0 km/h
11
20.0°
↑
4.0 km/h
12
22.0°
↑
5.0 km/h
13
24.0°
↑
6.0 km/h
14
24.0°
↑
7.0 km/h
15
24.0°
↑
7.0 km/h
16
24.0°
↑
9.0 km/h
17
24.0°
↑
9.0 km/h
18
24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Azcapotzalco, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 1063.85 µg/m³ |
| O3: | 3.0 µg/m³ |
| NO2: | 108.45 µg/m³ |
| SO2: | 53.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 49.25 µg/m³ |
| PM10: | 49.35 µg/m³ |