Thời tiết tại Aguascalientes, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

26.4°C
cảm giác như 26.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Aguascalientes, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 30% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (60°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aguascalientes, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
27.1°C
16.6°C
9.4°C
67%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
07:42 AM
07:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
21.2°C
16.4°C
11.7°C
70%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
07:42 AM
07:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
17.9°C
12.1°C
69%
17.6 kph
0.5 mm
2.0
07:42 AM
07:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
19.1°C
14.3°C
65%
24.5 kph
2.8 mm
0.0
07:43 AM
07:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
26.3°C
18.9°C
14.0°C
65%
28.4 kph
0.0 mm
5.0
07:43 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
18.8°C
13.4°C
61%
26.6 kph
0.0 mm
5.0
07:43 AM
07:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aguascalientes, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
27.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
7.0°C
18

24.0°
↑
18.0 km/h
19

22.0°
↑
18.0 km/h
20

19.0°
↑
17.0 km/h
21

17.0°
↑
18.0 km/h
22

15.0°
↑
18.0 km/h
23

14.0°
↑
18.0 km/h

13.0°
↑
14.0 km/h
1

12.0°
↑
8.0 km/h
2

10.0°
↑
5.0 km/h
3

10.0°
↑
5.0 km/h
4

10.0°
↑
8.0 km/h
5

10.0°
↑
9.0 km/h
6

10.0°
↑
10.0 km/h
7

10.0°
↑
9.0 km/h
8

10.0°
↑
9.0 km/h
9

10.0°
↑
8.0 km/h
10

12.0°
↑
9.0 km/h
11

16.0°
↑
10.0 km/h
12

20.0°
↑
10.0 km/h
13

23.0°
↑
10.0 km/h
14

24.0°
↑
11.0 km/h
15

26.0°
↑
11.0 km/h
16

26.0°
↑
12.0 km/h
17

25.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aguascalientes, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 394.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 11.35 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
PM10: | 6.35 µg/m³ |