Thời tiết tại Toluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Toluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (182°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.2°C
12.4°C
9.1°C
91%
7.2 kph
12.8 mm
1.0
07:30 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.2°C
10.4°C
92%
11.5 kph
3.3 mm
2.0
07:31 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Sương mù
18.5°C
13.2°C
10.0°C
87%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
07:31 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
17.1°C
13.3°C
10.6°C
89%
8.3 kph
7.4 mm
3.0
07:31 AM
07:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
13.0°C
9.1°C
80%
15.5 kph
0.5 mm
0.0
07:31 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
12.2°C
10.1°C
84%
13.3 kph
0.2 mm
3.0
07:32 AM
07:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
12.9°C
10.8°C
86%
11.5 kph
1.0 mm
3.0
07:32 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
15

16.0°
↑
5.0 km/h
16

16.0°
2.4 mm
↑
3.0 km/h
17

16.0°
↑
2.0 km/h
18

15.0°
↑
2.0 km/h
19

14.0°
5.4 mm
↑
2.0 km/h
20

13.0°
↑
4.0 km/h
21

13.0°
↑
4.0 km/h
22

12.0°
5.0 mm
↑
4.0 km/h
23

12.0°
↑
5.0 km/h

12.0°
↑
5.0 km/h
1

11.0°
↑
4.0 km/h
2

11.0°
↑
2.0 km/h
3

11.0°
↑
3.0 km/h
4

11.0°
↑
4.0 km/h
5

10.0°
↑
5.0 km/h
6

10.0°
↑
5.0 km/h
7

10.0°
↑
5.0 km/h
8

11.0°
↑
5.0 km/h
9

11.0°
↑
5.0 km/h
10

12.0°
↑
5.0 km/h
11

13.0°
↑
6.0 km/h
12

14.0°
↑
8.0 km/h
13

14.0°
↑
9.0 km/h
14

15.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toluca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 518.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 18.95 µg/m³ |
SO2: | 4.95 µg/m³ |
PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
PM10: | 13.95 µg/m³ |