Thời tiết tại Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (352°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
19.2°C
13.2°C
56%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
18.9°C
12.4°C
66%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
17.7°C
12.9°C
77%
10.8 kph
0.5 mm
2.0
06:47 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
17.6°C
11.5°C
69%
10.1 kph
3.5 mm
2.0
06:48 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
15.7°C
11.9°C
69%
9.4 kph
0.9 mm
0.0
06:48 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
16.6°C
11.0°C
61%
9.7 kph
0.5 mm
4.0
06:49 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
16.7°C
11.2°C
64%
10.1 kph
1.0 mm
4.0
06:50 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
2
15.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
14.0°
↑
6.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
7
14.0°
↑
6.0 km/h
8
16.0°
↑
6.0 km/h
9
18.0°
↑
2.0 km/h
10
22.0°
↑
4.0 km/h
11
23.0°
↑
6.0 km/h
12
25.0°
↑
8.0 km/h
13
25.0°
↑
10.0 km/h
14
25.0°
↑
10.0 km/h
15
25.0°
↑
10.0 km/h
16
26.0°
↑
10.0 km/h
17
26.0°
↑
7.0 km/h
18
24.0°
↑
4.0 km/h
19
21.0°
↑
1.0 km/h
20
20.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
7.0 km/h
22
16.0°
↑
7.0 km/h
23
16.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16.0°
↑
6.0 km/h
1
15.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 315.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 30.45 µg/m³ |
| SO2: | 8.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.05 µg/m³ |
| PM10: | 23.05 µg/m³ |