Thời tiết tại Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

25.2°C
cảm giác như 26.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (175°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 13.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
19.1°C
14.5°C
78%
6.1 kph
0.8 mm
2.0
07:29 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
17.9°C
16.2°C
90%
7.9 kph
3.8 mm
2.0
07:29 AM
07:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
22.8°C
17.6°C
12.8°C
80%
9.4 kph
7.7 mm
2.0
07:29 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.7°C
16.6°C
11.8°C
86%
8.6 kph
17.8 mm
0.0
07:29 AM
07:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
16.0°C
11.2°C
84%
7.9 kph
4.8 mm
4.0
07:30 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
15.7°C
9.8°C
79%
9.4 kph
0.6 mm
4.0
07:30 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Friday, October 03, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
18

24.0°
↑
3.0 km/h
19

22.0°
↑
1.0 km/h
20

20.0°
↑
3.0 km/h
21

19.0°
↑
5.0 km/h
22

18.0°
↑
4.0 km/h
23

18.0°
↑
4.0 km/h

18.0°
↑
4.0 km/h
1

17.0°
↑
3.0 km/h
2

17.0°
↑
3.0 km/h
3

16.0°
↑
2.0 km/h
4

16.0°
↑
2.0 km/h
5

15.0°
↑
2.0 km/h
6

15.0°
↑
2.0 km/h
7

15.0°
↑
2.0 km/h
8

17.0°
↑
1.0 km/h
9

18.0°
↑
1.0 km/h
10

20.0°
↑
2.0 km/h
11

21.0°
↑
3.0 km/h
12

22.0°
↑
4.0 km/h
13

22.0°
↑
5.0 km/h
14

23.0°
↑
6.0 km/h
15

23.0°
↑
6.0 km/h
16

23.0°
↑
6.0 km/h
17

22.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cuernavaca, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 797.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 37.85 µg/m³ |
SO2: | 9.45 µg/m³ |
PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
PM10: | 22.75 µg/m³ |