Thời tiết tại Zapopan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Zapopan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 42% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (81°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zapopan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
19.6°C
12.3°C
66%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
07:46 AM
07:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
18.9°C
16.4°C
82%
10.1 kph
3.9 mm
2.0
07:46 AM
07:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
23.2°C
18.8°C
15.6°C
80%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:46 AM
07:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
19.2°C
15.4°C
80%
9.4 kph
4.1 mm
2.0
07:47 AM
07:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
25.4°C
19.3°C
15.1°C
82%
10.8 kph
13.9 mm
0.0
07:47 AM
07:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
23.1°C
18.6°C
14.0°C
75%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
07:47 AM
07:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
24.5°C
18.6°C
13.6°C
71%
18.0 kph
0.0 mm
5.0
07:48 AM
07:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zapopan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
9

15.0°
↑
5.0 km/h
10

18.0°
↑
6.0 km/h
11

20.0°
↑
7.0 km/h
12

23.0°
↑
8.0 km/h
13

24.0°
↑
8.0 km/h
14

25.0°
↑
6.0 km/h
15

26.0°
↑
5.0 km/h
16

26.0°
↑
5.0 km/h
17

25.0°
↑
5.0 km/h
18

25.0°
↑
5.0 km/h
19

23.0°
↑
5.0 km/h
20

22.0°
↑
3.0 km/h
21

21.0°
↑
2.0 km/h
22

20.0°
↑
2.0 km/h
23

20.0°
↑
2.0 km/h

18.0°
↑
1.0 km/h
1

18.0°
↑
1.0 km/h
2

17.0°
↑
1.0 km/h
3

17.0°
↑
1.0 km/h
4

17.0°
↑
1.0 km/h
5

17.0°
↑
1.0 km/h
6

17.0°
↑
1.0 km/h
7

17.0°
↑
2.0 km/h
8

16.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zapopan, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 208.85 µg/m³ |
O3: | 131.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 6.45 µg/m³ |