Thời tiết tại Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (85°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
29.6°C
26.2°C
24.1°C
78%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
26.5°C
23.8°C
78%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
28.4°C
25.9°C
24.2°C
84%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
28.3°C
26.0°C
24.4°C
72%
17.3 kph
0.1 mm
1.0
07:02 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
25.0°C
23.8°C
74%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
24.9°C
22.8°C
72%
11.5 kph
0.1 mm
6.0
07:03 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.1°C
25.3°C
23.3°C
72%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
07:04 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
2
24.0°
↑
9.0 km/h
3
24.0°
↑
9.0 km/h
4
24.0°
↑
9.0 km/h
5
24.0°
↑
8.0 km/h
6
24.0°
↑
8.0 km/h
7
24.0°
↑
9.0 km/h
8
25.0°
↑
9.0 km/h
9
26.0°
↑
10.0 km/h
10
27.0°
↑
11.0 km/h
11
28.0°
↑
10.0 km/h
12
29.0°
↑
10.0 km/h
13
29.0°
↑
10.0 km/h
14
29.0°
↑
12.0 km/h
15
29.0°
↑
12.0 km/h
16
28.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
13.0 km/h
18
27.0°
↑
13.0 km/h
19
26.0°
↑
13.0 km/h
20
26.0°
↑
14.0 km/h
21
26.0°
↑
13.0 km/h
22
25.0°
↑
13.0 km/h
23
25.0°
↑
12.0 km/h
25.0°
↑
12.0 km/h
1
25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 130.85 µg/m³ |
| O3: | 82.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
| PM10: | 9.65 µg/m³ |