Thời tiết tại Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽

31.1°C
cảm giác như 38.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) vào 15:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (114°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.0°C
28.0°C
24.4°C
81%
10.4 kph
3.0 mm
2.0
06:39 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
29.1°C
26.4°C
74%
14.8 kph
1.9 mm
2.0
06:40 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
31.1°C
28.9°C
27.6°C
78%
13.7 kph
13.2 mm
0.0
06:40 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
27.8°C
25.5°C
82%
14.8 kph
4.7 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
26.0°C
25.0°C
87%
10.1 kph
6.5 mm
0.0
06:41 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.0°C
25.4°C
80%
11.2 kph
0.7 mm
6.0
06:41 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
26.6°C
23.5°C
78%
12.6 kph
0.0 mm
7.0
06:41 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
16

30.0°
1.9 mm
↑
7.0 km/h
17

29.0°
↑
7.0 km/h
18

28.0°
↑
9.0 km/h
19

28.0°
↑
5.0 km/h
20

27.0°
↑
8.0 km/h
21

27.0°
↑
10.0 km/h
22

27.0°
↑
9.0 km/h
23

27.0°
↑
10.0 km/h

27.0°
↑
10.0 km/h
1

27.0°
↑
10.0 km/h
2

27.0°
↑
9.0 km/h
3

27.0°
↑
9.0 km/h
4

27.0°
↑
9.0 km/h
5

27.0°
↑
9.0 km/h
6

27.0°
↑
9.0 km/h
7

27.0°
↑
9.0 km/h
8

29.0°
↑
8.0 km/h
9

30.0°
↑
10.0 km/h
10

32.0°
↑
10.0 km/h
11

33.0°
↑
10.0 km/h
12

33.0°
↑
11.0 km/h
13

32.0°
↑
12.0 km/h
14

32.0°
↑
12.0 km/h
15

32.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cancún, Mễ Tây Cơ (Mê-hi-cô) 🇲🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
PM10: | 5.15 µg/m³ |