Thời tiết tại Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
22.6°C
cảm giác như 24.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (302°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
24.6°C
21.8°C
50%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
24.5°C
21.8°C
56%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
24.7°C
21.8°C
54%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
24.8°C
21.8°C
54%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
25.3°C
22.5°C
45%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
06:53 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
25.8°C
22.7°C
28%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
06:54 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
4
22.0°
↑
10.0 km/h
5
22.0°
↑
10.0 km/h
6
22.0°
↑
9.0 km/h
7
22.0°
↑
8.0 km/h
8
23.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
6.0 km/h
10
25.0°
↑
6.0 km/h
11
26.0°
↑
6.0 km/h
12
27.0°
↑
7.0 km/h
13
28.0°
↑
9.0 km/h
14
28.0°
↑
11.0 km/h
15
28.0°
↑
13.0 km/h
16
28.0°
↑
15.0 km/h
17
26.0°
↑
18.0 km/h
18
25.0°
↑
17.0 km/h
19
24.0°
↑
16.0 km/h
20
24.0°
↑
16.0 km/h
21
24.0°
↑
14.0 km/h
22
24.0°
↑
12.0 km/h
23
24.0°
↑
11.0 km/h
23.0°
↑
10.0 km/h
1
23.0°
↑
11.0 km/h
2
23.0°
↑
12.0 km/h
3
23.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 1887.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 76.25 µg/m³ |
| SO2: | 26.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 36.35 µg/m³ |
| PM10: | 37.15 µg/m³ |