Thời tiết tại Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (279°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
25.1°C
23.2°C
53%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
24.8°C
22.2°C
51%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
24.5°C
22.1°C
52%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
24.2°C
21.9°C
55%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
24.5°C
22.5°C
56%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
05:46 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
24.9°C
22.6°C
53%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:47 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 6 14. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
25.4°C
22.8°C
48%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
06:47 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, November 08, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
5
23.0°
↑
17.0 km/h
6
23.0°
↑
17.0 km/h
7
23.0°
↑
17.0 km/h
8
24.0°
↑
17.0 km/h
9
26.0°
↑
20.0 km/h
10
26.0°
↑
19.0 km/h
11
27.0°
↑
20.0 km/h
12
28.0°
↑
21.0 km/h
13
28.0°
↑
22.0 km/h
14
28.0°
↑
23.0 km/h
15
27.0°
↑
22.0 km/h
16
27.0°
↑
21.0 km/h
17
26.0°
↑
19.0 km/h
18
25.0°
↑
17.0 km/h
19
25.0°
↑
16.0 km/h
20
25.0°
↑
14.0 km/h
21
24.0°
↑
14.0 km/h
22
24.0°
↑
15.0 km/h
23
24.0°
↑
15.0 km/h
24.0°
↑
14.0 km/h
1
24.0°
↑
13.0 km/h
2
23.0°
↑
11.0 km/h
3
23.0°
↑
9.0 km/h
4
23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karachi, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 1533.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 39.15 µg/m³ |
| SO2: | 14.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 44.65 µg/m³ |
| PM10: | 55.35 µg/m³ |