Thời tiết tại Battagram, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

13.4°C
cảm giác như 12.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Battagram, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (34°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Battagram, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
22.8°C
18.5°C
12.5°C
65%
11.9 kph
7.0 mm
1.0
06:05 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
17.5°C
14.5°C
10.7°C
74%
13.7 kph
18.2 mm
1.0
06:06 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
12.7°C
12.2°C
9.6°C
84%
12.6 kph
7.6 mm
0.0
06:07 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
14.6°C
9.4°C
73%
8.6 kph
3.4 mm
0.0
06:08 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
14.1°C
8.5°C
61%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
06:08 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
16.3°C
10.3°C
51%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:09 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Battagram, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
4

14.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h
5

12.0°
1.4 mm
↑
12.0 km/h
6

12.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
7

13.0°
↑
10.0 km/h
8

16.0°
↑
9.0 km/h
9

18.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
10

20.0°
↑
6.0 km/h
11

21.0°
↑
6.0 km/h
12

22.0°
↑
7.0 km/h
13

22.0°
↑
8.0 km/h
14

23.0°
↑
8.0 km/h
15

23.0°
↑
7.0 km/h
16

22.0°
↑
7.0 km/h
17

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

21.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
19

20.0°
↑
8.0 km/h
20

20.0°
↑
9.0 km/h
21

20.0°
↑
11.0 km/h
22

19.0°
↑
12.0 km/h
23

18.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h

17.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
1

16.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
2

16.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
3

12.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Battagram, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 279.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 19.65 µg/m³ |
SO2: | 5.55 µg/m³ |
PM2.5: | 33.75 µg/m³ |
PM10: | 39.95 µg/m³ |