Thời tiết tại Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

38.0°C
cảm giác như 39.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (189°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.9°C
32.8°C
27.8°C
47%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
41.6°C
33.7°C
27.7°C
41%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
30.2°C
25.1°C
23%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
28.4°C
22.6°C
44%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
29.4°C
23.8°C
29%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.3°C
28.7°C
24.3°C
22%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
31.1°C
25.3°C
22%
15.8 kph
0.0 mm
8.0
06:24 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
43.0°C
38.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
17

37.0°
↑
19.0 km/h
18

36.0°
↑
20.0 km/h
19

34.0°
↑
22.0 km/h
20

33.0°
↑
24.0 km/h
21

32.0°
↑
24.0 km/h
22

32.0°
↑
26.0 km/h
23

31.0°
↑
26.0 km/h

31.0°
↑
26.0 km/h
1

31.0°
↑
24.0 km/h
2

30.0°
↑
22.0 km/h
3

29.0°
↑
22.0 km/h
4

29.0°
↑
20.0 km/h
5

28.0°
↑
19.0 km/h
6

28.0°
↑
19.0 km/h
7

28.0°
↑
19.0 km/h
8

30.0°
↑
20.0 km/h
9

32.0°
↑
17.0 km/h
10

35.0°
↑
14.0 km/h
11

37.0°
↑
13.0 km/h
12

38.0°
↑
12.0 km/h
13

40.0°
↑
10.0 km/h
14

41.0°
↑
10.0 km/h
15

42.0°
↑
10.0 km/h
16

41.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 199.85 µg/m³ |
O3: | 103.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 4.25 µg/m³ |
PM2.5: | 18.95 µg/m³ |
PM10: | 25.35 µg/m³ |