Thời tiết tại Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (178°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.2°C
24.7°C
19.0°C
12%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
25.2°C
19.6°C
13%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.7°C
25.0°C
19.6°C
12%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
23.7°C
18.3°C
12%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
22.9°C
17.8°C
12%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:54 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
22.5°C
18.0°C
12%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:55 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
4
20.0°
↑
6.0 km/h
5
20.0°
↑
6.0 km/h
6
19.0°
↑
6.0 km/h
7
19.0°
↑
4.0 km/h
8
21.0°
↑
4.0 km/h
9
24.0°
↑
5.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
29.0°
↑
8.0 km/h
12
30.0°
↑
8.0 km/h
13
31.0°
↑
8.0 km/h
14
32.0°
↑
8.0 km/h
15
32.0°
↑
8.0 km/h
16
32.0°
↑
7.0 km/h
17
29.0°
↑
6.0 km/h
18
27.0°
↑
8.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
9.0 km/h
21
24.0°
↑
8.0 km/h
22
23.0°
↑
7.0 km/h
23
22.0°
↑
7.0 km/h
22.0°
↑
7.0 km/h
1
22.0°
↑
6.0 km/h
2
21.0°
↑
5.0 km/h
3
21.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Larkana, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 877.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 33.15 µg/m³ |
| SO2: | 16.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 96.55 µg/m³ |
| PM10: | 97.25 µg/m³ |