Thời tiết tại Nawabshah, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

27.7°C
cảm giác như 29.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nawabshah, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (202°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nawabshah, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
31.1°C
27.5°C
55%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
31.6°C
27.7°C
56%
35.3 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.5°C
31.1°C
26.8°C
38%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
27.9°C
22.2°C
34%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
27.2°C
23.2°C
48%
17.3 kph
0.0 mm
7.0
06:22 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
31.2°C
25.7°C
40%
24.5 kph
0.0 mm
8.0
06:22 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nawabshah, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
4

28.0°
↑
8.0 km/h
5

28.0°
↑
8.0 km/h
6

28.0°
↑
9.0 km/h
7

28.0°
↑
10.0 km/h
8

29.0°
↑
15.0 km/h
9

31.0°
↑
16.0 km/h
10

32.0°
↑
16.0 km/h
11

34.0°
↑
15.0 km/h
12

35.0°
↑
14.0 km/h
13

36.0°
↑
16.0 km/h
14

36.0°
↑
17.0 km/h
15

36.0°
↑
19.0 km/h
16

35.0°
↑
20.0 km/h
17

34.0°
↑
19.0 km/h
18

33.0°
↑
15.0 km/h
19

32.0°
↑
11.0 km/h
20

31.0°
↑
11.0 km/h
21

31.0°
↑
15.0 km/h
22

30.0°
↑
23.0 km/h
23

30.0°
↑
24.0 km/h

30.0°
↑
25.0 km/h
1

29.0°
↑
24.0 km/h
2

28.0°
↑
22.0 km/h
3

28.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nawabshah, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 370.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 9.45 µg/m³ |
SO2: | 4.35 µg/m³ |
PM2.5: | 23.85 µg/m³ |
PM10: | 26.25 µg/m³ |