Thời tiết tại Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
6.4°C
cảm giác như 3.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (37°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
7.8°C
2.7°C
31%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
7.0°C
2.0°C
34%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
5.9°C
1.1°C
39%
12.2 kph
0.2 mm
1.0
06:45 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.1°C
5.9°C
0.4°C
30%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
10.5°C
4.4°C
-0.5°C
21%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
10.4°C
4.4°C
-0.8°C
16%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
10.5°C
4.4°C
-0.7°C
16%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
15.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
5
3.0°
↑
14.0 km/h
6
3.0°
↑
14.0 km/h
7
3.0°
↑
14.0 km/h
8
6.0°
↑
10.0 km/h
9
10.0°
↑
4.0 km/h
10
12.0°
↑
5.0 km/h
11
13.0°
↑
8.0 km/h
12
13.0°
↑
9.0 km/h
13
13.0°
↑
10.0 km/h
14
13.0°
↑
10.0 km/h
15
12.0°
↑
9.0 km/h
16
11.0°
↑
7.0 km/h
17
6.0°
↑
3.0 km/h
18
5.0°
↑
9.0 km/h
19
4.0°
↑
10.0 km/h
20
6.0°
↑
11.0 km/h
21
7.0°
↑
11.0 km/h
22
7.0°
↑
11.0 km/h
23
7.0°
↑
12.0 km/h
6.0°
↑
12.0 km/h
1
6.0°
↑
12.0 km/h
2
6.0°
↑
13.0 km/h
3
6.0°
↑
13.0 km/h
4
6.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 152.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.65 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 53.75 µg/m³ |
| PM10: | 56.65 µg/m³ |