Thời tiết tại Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

10.5°C
cảm giác như 8.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (43°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
14.8°C
11.3°C
6.3°C
71%
13.3 kph
14.9 mm
1.0
06:03 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
8.8°C
8.4°C
5.1°C
80%
13.0 kph
16.5 mm
0.0
06:03 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
5.9°C
5.4°C
3.0°C
92%
12.2 kph
51.9 mm
0.0
06:04 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
9.6°C
5.8°C
2.0°C
86%
14.4 kph
15.5 mm
0.0
06:05 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
12.9°C
6.4°C
0.7°C
68%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
06:06 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
13.3°C
8.6°C
3.7°C
59%
16.6 kph
0.1 mm
3.0
06:06 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
4

10.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
5

8.0°
1.9 mm
↑
13.0 km/h
6

6.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
7

8.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
8

11.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
9

12.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
10

14.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
11

14.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
12

15.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
13

15.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
14

15.0°
1.2 mm
↑
9.0 km/h
15

14.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
16

14.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
17

12.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
18

8.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
19

8.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
20

11.0°
↑
12.0 km/h
21

11.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
22

11.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
23

11.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h

11.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
1

10.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
2

10.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
3

11.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muzaffarābād, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 203.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 11.45 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 23.15 µg/m³ |
PM10: | 28.25 µg/m³ |